Bài học Grammar Unit 6 Lớp 7- After school hướng dẫn các em làm quen với một số cấu trúc câu đề nghị trong tiếng Anh.
1.1. SHOULD: dạng quá khứ của SHALL, là khiếm trợ động từ (a modal), được dùng diễn tả lời khuyên.
a. g.: You should obey vour parents. (Bạn nên vâng lời cha mẹ.)
He should help his needed friends. (Ông ấy nên giúp đỡ các bạn nghèo khó.)
e.g.: Where should I do exercise? (Tôi nên tập thề dục ở đâu?)
What should I do now? (Bây giờ tôi nên làm gì?)
e.g.: You should do exercise every morning.
-> You ought to do exercise every morning. (Bạn nên tập thể dục mỗi sáng.)
1.2. WHY DON'T YOU + V +...?: được dùng diễn tả lời đề nghị (suggestion) hay lời khuyên (advice).
e.g.: You've worked long. Why don't you take a rest? (Bạn làm việc lâu rồi. Bạn nên nghỉ ngơi đi.)
We need more players. Why don't you come along? (Chúng tôi cần cầu thủ nữa. Bạn gia nhập với chúng tôi nhé?)
Do đó "WHY DON'T YOU + V...?" tương đương "S + SHOULD + V +..."
- Good idea. (Ý kiến hay đấy!)
- That's a great idea. (Đó là ý hay đấy.)
- Wonderful. Why not? (Tuyệt quá. Sao lại không?)
- Sorry. I don't think it's a good idea. (Xin lỗi. Mình không nghĩ đó là ý hay.)
- OK. I'll think it over. (Được. Mình sẽ suy nghĩ.)
- All right. Maybe I will. (Được. Có lẽ mình sẽ.)
2.1. Lời đề nghị:
It's a lovely day. Shall we go for a walk? ~ Yes, OK. (Thật là một ngày đẹp trời. Chúng ta đi dạo nhé? ~ Ờ, được thôi.)
Let's play football. ~ Good idea. (Chúng ta hãy chơi đá bóng. ~ Ý kiến hay đấy.)
We could watch this comedy on TV tonight. ~ Well, actually I've seen it before.
You could invite a few roommates around. ~ Yes, why not?
Why don't we have a look round the factory?
Where shall/should we go for our holiday? ~ What about Japan? (Chúng ta sẽ đi nghỉ lễ ở đâu nhỉ? Nhật Bản được không?)
What can I get Lisa for her birthday? ~ I've no idea.
2.2. Lời gợi ý
I'll carry your bag. ~ Oh, thanks. (Tôi sẽ xách hộ túi cho anh nhé. ~ Ồ, cảm ơn.)
We can give you a lift. ~ Oh, that would be great. Thank you.
Shall we pay you the money now? ~ Oh, there's no hurry. (Chúng tôi trả tiền cho bạn bây giờ nhé? Ồ ~, không cần phải vội.)
Can I get a taxi for you? ~ Yes, please.
Would you like one of these chocolates? ~ Yes, please.) (Anh dùng một thỏi sô-cô-la này nhé? ~ Vâng, xin cảm ơn.)
Would anyone like more coffee? ~ No, thanks.
Will you have a biscuit? ~ Thank you. (Chị dùng bánh quy nhé? ~ Cảm ơn.)
Won't you have something to drink? ~ Not for me, thank you.
Have a biscuit. ~ Thank you. (Ăn bánh quy đi. ~ Cảm ơn.)
2.3. Lời mời
Từ ngữ chúng ta sử dụng trong lời mời tương tự như chúng ta sử dụng khi mời dùng đồ ăn thức uống.
Would you like to have lunch with us? ~ Yes, I'd love to. Thank you. (Mời cô ăn trưa với chúng tôi nhé? ~ Vâng, tôi rất vui khi dùng cơm với anh chị. Cám ơn.)
Would you like to stay the night? ~ Oh, that's very kind of you. (Cô ở lại qua đêm nhé? ~ Ồ, chị thật tốt bụng quá.)
Would you like a bed for the night? ~ Are you sure its not too much trouble?
Will you join us for coffee? ~ Yes. Thanks.
Won't you sit down?
Come and have coffee with us.
Please sit down.
Trên đây là nội dung bài học Grammar Unit 6 Tiếng Anh lớp 7, để củng cố nội dung bài học ngữ pháp mời các em tham gia thực hành Trắc nghiệm Unit 6 lớp 7 Grammar - Ngữ pháp
Chọn đáp án đúng cho mỗi câu sau
Let's ____ some computer games.
Why don't you go to the movies?
_________________________
Câu 3-5: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh DapAnHay sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
-- Mod Tiếng Anh 7 DapAnHay
Let's ____ some computer games.
Why don't you go to the movies?
_________________________
What about _________ a movie.
You _____ obey your parents.
Would you like _______ to the circus?
Họ và tên
Tiêu đề câu hỏi
Nội dung câu hỏi
Câu trả lời của bạn
Lỗi sai: gripped
Dịch: Trong phim này có nhiều cảnh hành động nên anh ấy thấy nó rất lôi cuốn và hấp dẫn.
Câu trả lời của bạn
Lỗi sai: open
Dịch: Cô ấy thích phần mở đầu của phim vì nó rất ấn tượng.
Câu trả lời của bạn
Sửa: in => on
Base on: dựa trên
Dịch: Họ đã sản xuất bộ phim rất tốt, và nó dựa trên một câu chuyện có thật trong nhiều năm.
Câu trả lời của bạn
Sửa: bỏ "but"
Dịch: Mặc dù các nhân vật chính trong bộ phim đó không nổi tiếng nhưng diễn xuất của họ rất tốt.
Câu trả lời của bạn
Cấu trúc: In spite of = Despite: mặc dù
Dịch: Dù xe cộ đông đúc nhưng hôm qua cô vẫn đến phim trường kịp giờ.
Câu trả lời của bạn
Lỗi sai: awarded
Dịch: Mặc dù đã giành được rất nhiều giải thưởng trong sự nghiệp diễn xuất của mình, nhưng anh ấy vẫn cố gắng thử thách bản thân để đạt được nhiều thành công hơn nữa.
Câu trả lời của bạn
Sửa: Therefore => However
Dịch: Đạo diễn nghĩ rằng bộ phim sẽ tạo nên thành công khi được trình chiếu. Tuy nhiên, nó không thu hút được nhiều khán giả.
Câu trả lời của bạn
Lỗi sai: "a"
Dịch: Khi thấy các biển báo dọc đường như "Chỉ được rẽ trái", bạn phải tuân theo.
Câu trả lời của bạn
Lỗi sai: annoying => annoyed
Dịch: Họ bức xúc trước thái độ không tốt của nam diễn viên trẻ sau hậu trường.
Câu trả lời của bạn
Sửa: to obey→ obey
Dịch: Bạn nên tuân thủ các quy tắc trong rạp chiếu phim bằng cách tắt điện thoại di động.
Câu trả lời của bạn
Sửa; on => in
Dịch: Bố mẹ em có ý định đi du lịch Nhật Bản vào giữa tháng 11.
Câu trả lời của bạn
Sửa: a lots of→ a lot of
Dịch: Cô ấy đã thể hiện rất tốt trong bộ phim này. Cô nhận được rất nhiều lời nhận xét tốt từ các nhà phê bình.
Câu trả lời của bạn
Sửa: When→ Who
Dịch: “Bạn sẽ quyết định kết hôn với ai? - "Với bạn trai của tôi, Huy"
Câu trả lời của bạn
Sửa: Despite→ Although
Dịch: Mặc dù thời tiết xấu nhưng chúng tôi đã có một khoảng thời gian vui vẻ.
Câu trả lời của bạn
Sửa: but→ However
Dịch: Tôi muốn kể cho bạn nghe một số câu chuyện vui nhộn. Tuy nhiên, tôi biết bạn đang bận.
Câu trả lời của bạn
Sửa: although→ in spite of/despite
Dịch: Cô ấy đạt điểm cao nhất trong lớp mặc dù cô ấy bị bệnh.
Câu trả lời của bạn
Sửa: In→ by
Dịch: "Bạn đến trường như thế nào?" - "Bằng xe buýt"
Câu trả lời của bạn
1.B
2.D
3.D
4.D
Câu trả lời của bạn
It is easy to get flu so we should try more to keep clean.
Dịch: Rất dễ bị cảm cúm vì vậy chúng ta nên cố gắng giữ gìn vệ sinh nhiều hơn.
Câu trả lời của bạn
What is her address?
Dịch: Địa chỉ của cô ấy là gì?
0 Bình luận
Để lại bình luận
Địa chỉ email của hạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *