Bài học Grammar Unit 8 Lớp 7- Places hướng dẫn các em ôn tập một số điểm ngữ pháp đã học và cung cấp một số mẫu câu hỏi và chỉ đường.
Tính từ kép có thể được cấu tạo bởi một số + danh từ số ít. Ví dụ: twenty–minute, ten–dollar, four–year, ...
- We have a twenty–minute recess. Chúng tôi có giờ ra chơi chính là 20 phút.
- This is a ten–dollar bill. Đây là tờ giấy bạc 10 do la.
- He's taking a four–year course. Anh ấy đang theo một khóa học 4 năm.
Lưu ý: Danh từ ở tính từ kép này luôn luôn ở dạng số ít và giữa các từ có dấu nối.
- I'd like ... = I want ...: dùng để diễn tả điều gì chúng ta muốn cách lịch sự hay ở một tình huống đặc thù.
- I'd like ... thường được dùng ở cửa hàng, cơ quan, ...
a. At a shop
- A: Hello. Can I help you? Xin chào. Ông/bà cần gì?
B: Yes. I'd like a hat, please. Vâng. Vui lòng tôi muốn mua một cái nón.
b. At an office
- C: Good morning. What can I do for you? Xin chào. Ông/bà cần gì?
D: Yes. I'd like to meet Mr.John, please. Vâng. Vui lòng cho tôi gặp ông John.
c. My bike is very old. I'd like a new one. Xe đạp của tôi cũ quá. Tôi muốn một chiếc mới.
Để hỏi giá với How much ...?, chúng ta có thể sử dụng hai cấu trúc:
- How much is this hat? Cái mũ này giá bao nhiêu?
- How much are the oranges? Cam giá bao nhiêu?
- How much does this hat cost? Cái mũ này giá bao nhiêu?
- How much does this pair of trousers cost? Cái quần này giá bao nhiêu?
Để hỏi đường, chúng ta thường dùng một trong các mẫu câu sau:
- Excuse me. Could you tell me how to get to ..., please?
Xin lỗi. Xin ông/bà/anh ... vui lòng chỉ cho tôi làm thế nào đi
đến ...?
- Excuse me. I'm looking for ... . Can you tell me how to get there?
Xin lỗi. Tôi đang tìm ... . Xin ông/bà/anh ... vui lòng chỉ tôi
làm thế nào để đến đó?
- Excuse me. Is there a ... near here, please?
Xin lỗi. Vui lòng gần đây có ... không?
- Excuse me. Where's the ..., please?
Xin lỗi. Vui lòng ... ở đâu?
Khi chỉ đường, chúng ta thường dùng mẫu câu mệnh lệnh sau lời mở đầu.
1. Đồng ý chỉ đường (biết đường để chỉ):
- Yes, of course. Let me see ...: Vâng, được. Để tôi xem ...
- Go straight ahead ... : Đi thẳng.
- Take the second/third ... street/turning on the left/right. Rẽ ở đường thứ hai/ba phía tay trái/phải.
- Go up this street for two blocks: Đi ngược lên theo con đường này hai khu phố.
- Go down this street for one blocks: Đi xuôi theo con đường này một con phố.
- Take the first left/right: Rẽ ở đường thứ nhất bên trái/phải.
- Go to the end: Đi đến cuối đường.
- On your left/right: Phái trái/phải của bạn.
- Turn right/left: Rẽ phải/trái. Lời cảm ơn:
- Thank you for your directions: Cám ơn lời chỉ đường của ông/bà/...
- Thanks a lot for your help: Cám ơn sự giúp đỡ của ông/bà/...
2. Khi không biết đường để chỉ:
- Sorry. I don't know. I'm not from around here. Xin lỗi. Tôi không biết. Tôi không ở vùng này.
Lời cám ơn trong trường hợp này:
- Thanks anyway. Dù sao cũng cám ơn.
3. Để chấm dứt lời chỉ đường, chúng ta thường dùng:
- You can't miss it. Ông/bà/... sẽ không thể không gặp nó.
- You'll find it. Ông/bà/... sẽ tìm thấy nó.
Trên đây là nội dung bài học Grammar Unit 8 Tiếng Anh lớp 7, để củng cố nội dung bài học ngữ pháp mời các em tham gia thực hành Trắc nghiệm Unit 8 lớp 7 Grammar - Ngữ pháp
Chọn đáp án đúng
How far is it from your house ...?
Could you tell me how................. there?
Câu 3-5: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh DapAnHay sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
-- Mod Tiếng Anh 7 DapAnHay
How far is it from your house ...?
Could you tell me how................. there?
How much does this phone card cost?
Where is your school?
There is a railway station ... here.
Họ và tên
Tiêu đề câu hỏi
Nội dung câu hỏi
Câu trả lời của bạn
Lỗi sai: had been
Dịch: Từ khi còn là một đứa trẻ, tôi đã rất sợ chó.
Câu trả lời của bạn
Sửa: less→ fewer
Dịch: Có ít chương trình truyền hình dành cho thanh thiếu niên hơn là dành cho người lớn.
Câu trả lời của bạn
Sửa: turn off→ turning off.
Dịch: Bạn có thể tiết kiệm điện bằng cách tắt đèn khi không sử dụng.
Câu trả lời của bạn
When does La Tomatina take place?
Dịch: La Tomatina diễn ra khi nào?
Câu trả lời của bạn
When does La Tomatina date back to?
Dịch: La Tomatina có từ khi nào?
Câu trả lời của bạn
What do some youngsters accidentally do?
Dịch. Một số bạn nhỏ vô tình làm gì?
Anna was absent from class yesterday because she had a bad cold. She had to stay in bed all day. Her mother took her temperature three times. Anna took medicines and drank orange juice. Now she is still lying in bed, but she feels a lot better
1. Why was Anna absent from class yesterday?
2. What did she have to do?
3. Who took her temperature?
4. How is she now?
Câu trả lời của bạn
1. Because she had a bad cold
2. She had to stay bed all day
3. Her mother
4. She is still lying in bed, but she feels a lot better
Câu trả lời của bạn
They have visited Ho Chi Minh City so far.
Dịch: Họ đã đến thăm Thành phố Hồ Chí Minh cho đến nay.
Câu trả lời của bạn
You should eat less meat and more vegetables.
Dịch: Bạn nên ăn ít thịt và nhiều rau hơn.
Câu trả lời của bạn
My hobby is collecting glass bottles.
Dịch: Sở thích của tôi là sưu tập chai thủy tinh.
Câu trả lời của bạn
I feel happy when I look at the beautiful flower vases made from them.
Dịch: Tôi cảm thấy hạnh phúc khi nhìn những lọ hoa xinh xắn được làm từ chúng.
Câu trả lời của bạn
I will continue my hobby in the future because it helps save the environment.
Dịch: Tôi sẽ tiếp tục sở thích của mình trong tương lai vì nó giúp bảo vệ môi trường.
Câu trả lời của bạn
Chỗ trống cần một tính từ
Đáp án: sporty
Dịch: Anh trai tôi rất thể thao. Anh ấy thích chơi bóng đá, bóng bàn và bóng chuyền.
Câu trả lời của bạn
Chỗ trống cần một tính từ
Đáp án: musical
Dịch: Chúng tôi tập chơi các loại nhạc cụ.
Câu trả lời của bạn
next year: dấu hiệu của thì tương lai đơn
Cấu trúc: S + will + V
Đáp án: will buy
Dịch: Mẹ tôi đang tiết kiệm tiền vì bà sẽ mua một ngôi nhà mới vào năm tới.
Câu trả lời của bạn
Her book is different from mine.
Dịch: Cuốn sách của cô ấy khác với cuốn sách của tôi.
Câu trả lời của bạn
Children like cookies and milk most.
Dịch: Trẻ em thích nhất là bánh quy và sữa.
Câu trả lời của bạn
The room has a table, a chair, a bed and a wardrobe.
Dịch: Căn phòng có một cái bàn, một cái ghế, một cái giường và một cái tủ quần áo.
Câu trả lời của bạn
The blue skirt is cheaper than the brown one.
Dịch: Váy màu xanh lam rẻ hơn váy màu nâu.
Câu trả lời của bạn
Van’s brother usually rides his motorbike to work.
Dịch: Anh trai của Vân thường đi xe máy đến nơi làm việc.
0 Bình luận
Để lại bình luận
Địa chỉ email của hạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *