Tiêu đề câu hỏi
Nội dung câu hỏi
Câu trả lời của bạn
Căn cứ vào cấu trúc câu và liên từ “or” vì vậy vị trí còn trống cần một danh từ để có cấu trúc song song
Ta có:
Fail /feil/ (v): Thất bại
Failure /’feiljə[r]/ (n): Sự thất bại
Dịch nghĩa: Thành công hoặc thất bại của dự án phụ thuộc vào bạn.
=> Đáp án: Fail => Failure
Câu trả lời của bạn
Căn cứ vào tính từ “local” vì vậy vị trí còn trống cần một danh từ.
Ta có:
Inhabit /in’hæbit/ (v): Ở, sống ở
Inhabitable /in’hæbitəbl/ (a): Có thể ở, có thể cư trú
Inhabitant /in’hæbitənt/ (n): Cư dân
Dịch nghĩa: Ngôi chùa đã được xây dựng bởi người dân địa phương hơn 100 năm.
=> Đáp án: Inhabit => Inhabitants
Câu trả lời của bạn
Căn cứ vào cấu trúc câu, trước là một động từ “to be” và theo sau là một động từ vì vậy chỗ trống cần điền một trạng từ.
Ta có:
Origin /’ɒridʒin/ (n): Nguồn gốc, căn nguyên
Originate /ə’ridʒineit/ (v): Bắt nguồn từ, khởi nguồn từ
Original /ə’ridʒənl/ (a): Đầu tiên, khởi thủy
Originally /ə’ridʒənəli/ (a): Lúc đầu, từ đầu
Origination /əridʤi’neiʃn/ (n): Sự bắt nguồn
Originative /ə’ridʤineitiv/ (a): Bắt nguồn, độc đáo
Dịch nghĩa: Angkor Wat đã bắt đầu được xây dựng để bày tỏ tôn kinh với đạo Hindu.
=> Đáp án: Origin => Originally
Câu trả lời của bạn
Căn cứ vào tính từ “reasonable” vì vậy vị trí còn trống cần một danh từ.
Ta có:
Explain /ik’splein/ (v): Giải thích
Explanation /eksplə’nein∫n/ (n): Lời giải thích, sự giải thích
Explanatory /ik’splænətri/ (a): Có thể giải thích
Dịch nghĩa: Nếu bạn đưa ra một lời giải thích hợp lý cho cái hành vi xấu của bạn tối qua, tôi sẽ tha thứ cho bạn.
=> Đáp án: Explain => Explanation
Câu trả lời của bạn
Căn cứ vào từ “is” nên vị trí trống cần một tính từ (theo quy tắc sau to be + adj)
Ta có:
Health /helθ/ (n): Sức khỏe
Healthy /’helθi/ (a): Khỏe mạnh, lành mạnh
Healthily /’helθili/ (a): Một cách khỏe mạnh
Healthful /’helθful/ (a): Có lợi cho sức khỏe, trong lành (không khí,…)
Dịch nghĩa: Ăn nhiều đường và chất béo là không tốt cho sức khỏe.
=> Đáp án: health => unhealthy
Câu trả lời của bạn
Căn cứ vào cụm từ “a lot of” vì vậy vị trí còn trống cần một danh từ số nhiều.
Ta có:
Courage /’kʌridʒ/ (n): Sự dũng cảm, sự can đảm
Courageous /kə’reidʒəs/ (a): Can đảm, gan dạ
Encourage /in’kʌridʒ/ (v): Khích lệ, cổ vũ
Encouragement /in’kʌridʒmənt/ (n): Sự khuyến khích, sự khích lệ
Dịch nghĩa: Cô ấy nhận được rất nhiều sự khích lệ từ bạn bè.
=> Đáp án: Courage => Encouragements
Câu trả lời của bạn
Căn cứ vào cấu trúc: There + be + N + ….. Do đó, vị trí trống cần một danh từ
Ta có:
Argue /’ɑ:gju:/ (v): tranh cãi
Argument /’ɑ:gjʊmənt/ (n): lý lẽ, sự tranh luận
Argumentation /ɑ:gjʊmen’tei∫n/ (n): luận chứng
Argumentative /ɑ:gjʊ’mentətiv/ (a): thích tranh luận
Dịch nghĩa: Có nhiều sự tranh cãi về việc mặc đồng phục ở trường.
=> Đáp án: Argue => Arguments
Câu trả lời của bạn
Căn cứ vào mạo từ “The” và danh từ đi sau vì vậy vị trí còn trống cần một tính từ.
Ta có:
Economy /i’kɒnəmi/ (n): Nền kinh tế, sự tiết kiệm
Economize /i:’kɔnəmaiz/ (v): Tiết kiệm
Economic /i:kə’nɒmik/ (a): Thuộc về kinh tế
Economical /i:kə’nɒmikl/ (a): Tiết kiệm
Dịch nghĩa: Tình hình kinh tế trong quốc gia đó đang ngày càng trở nên tồi tệ.
=> Đáp án: Economy => Economic
Câu trả lời của bạn
Căn cứ vào cấu trúc câu thì vị trí còn trống cần một trạng từ để đứng trước động từ.
Ta có:
increase /in’kri:s/ (v): tăng
increasing /in’kri:siɳ/ (a): tăng dần
Increasingly /in’kri:siɳli/ (adv): một cách tăng dần
Dịch nghĩa: Internet đang phát triển một cách nhanh chóng trong mọi lĩnh vực.
=> Đáp án: increase => increasingly