Tiêu đề câu hỏi
Nội dung câu hỏi
Câu trả lời của bạn
Căn cứ vào sở hữu cách vì vậy chắc chắn vị trí ô trống cần điền là một danh từ.
Ta có:
Believe (v): tin tưởng
Belief (n): niềm tin, lòng tin, đức tin, tín ngưỡng
Dịch: Liệu có dễ dàng thay đổi niềm tin của mọi người không?
=> Đáp án: belief
Câu trả lời của bạn
Căn cứ vào mạo từ “a” theo sau là một danh từ vì vậy vị trí còn trống cần điền là một tính từ để tạo thành cụm danh từ.
Ta có:
Crowd /kraʊd/ (n): Đám đông
Crowd /kraʊd/ (v): Tụ tập, làm cho đông
Crowded /kraʊdid/ (a): Đông đúc
Dịch nghĩa: Bạn không phải dành quá nhiều thời gian trong một nơi đông đúc.
=> Đáp án: Crowd => Crowded
Câu trả lời của bạn
Căn cứ vào mạo từ “the” thì vị trí còn trống cần một danh từ.
Ta có:
Solve /’sɒlv/ (v): giải quyết, tìm cách tháo gỡ
Solvable /’sɒlvəbl/ (a): có thể giải quyết được
Solution /sə’lu:∫n/ (n): giải pháp
Dịch nghĩa: Giải pháp cho vấn đề này là gì?
=> Đáp án: solve => solution
1. scuba diving looks ______. I think I will try it. (EXCITE)
2. The first time I went rock climbing,I was really _______. (SCARY)
3. It costs 10 dollars to rent the ______ equipment. (SAFE)
4. Andy has a ____of stamps and postcards from different countries. (COLLECT)
5. Kate is having a birthday party next sunday.She sent me an _________ yesterday. (INVITE)
6. My brother is really into extreme sport live rock climbing or zorbing, but my mum thinks they're too _______. (DANGER)
Câu trả lời của bạn
Câu trả lời của bạn
Căn cứ vào từ “for” vì vậy vị trí ô trống cần một danh từ.
Ta có:
Please /pli:z/ (v): Làm vui lòng, làm vừa lòng
Pleased /pli:zd/ (a): Hài lòng
Pleasure /’pleʒə/ (n): Sự hài lòng
Pleasant /’pleznt/ (a): Vui vẻ, sảng khoái
Dịch nghĩa: Anh trai tôi thường làm những thí nghiệm về điện cho vui.
=> Đáp án: Please => Pleasure
Câu trả lời của bạn
Căn cứ vào từ “are” nên vị trí trống cần một tính từ (theo quy tắc sau to be + adj)
Ta có:
Comfort /’kʌmfət/ (n): Sự an nhàn, sự thoải mái
Comfortable /’kʌmftəbl/ (a): Thoải mái, dễ chịu
Dịch nghĩa: Những đôi dày này thật đẹp, nhưng chúng không mấy thoải mái.
=> Đáp án: comfort => uncomfortable
Câu trả lời của bạn
Căn cứ vào thì của động từ vì vậy vị trí còn trống cần một động từ ở past participle.
Ta có:
Urban /’ɜ:bən/ (a): Thuộc thành thị
Urbanize /’ɜ:bənaiz/ (v): Đô thị hóa
Urbanization /,ɜ:bənai’zei∫n/ (n): Sự đô thị hóa
Dịch nghĩa: Nhiều vùng nông thôn ở Việt Nam đang được thực hiện đô thị hóa trong những năm trở lại đây.
=> Đáp án: Urban => Urbanized
Câu trả lời của bạn
Căn cứ vào từ “was” và “any” nên vị trí trống cần một danh từ.
Ta có:
Electric /i’lektrik/ (a): Có điện
Electrical /i’lektrikl/ (a): Thuộc về điện
Electronic /i,lek’trɒnik/ (a): Thuộc về điện tử
Electrician /i,lek’tri∫n/ (n): Thợ điện
Electricity /i,lek’trisəti/ (n): Điện
Dịch nghĩa: Đã không có bất kì dòng điện nào trong làng tôi nhiều năm.
=> Đáp án: Electric => Electricity
Câu trả lời của bạn
Căn cứ vào vị trí và cấu trúc câu vì vậy vị trí ô trông cần một trạng từ
Ta có:
Magic /’mædʒik/ (n): ma thuật, phép màu
Magician /mə’dʒi∫n/ (n): nhà ảo thuật, phù thủy
Magical /’mædʒikl/ (a): kỳ diệu
Magically /’mædʒikli/ (adv): một cách kỳ diệu
Dịch nghĩa: Một bà tiên xuất hiện và làm phép biến quần áo cũ của cô thành mới.
=> Đáp án: Magic => Magically
Câu trả lời của bạn
Căn cứ vào vị trí và cấu trúc câu vì vậy vị trí trống cần một trạng từ.
Ta có:
Fortunate /’fɔ:t∫ənət/ (a): May mắn
Fortune /’fɔ:t∫u:n/ (n): Vận may
Fortunately /’fɔ:t∫ənətli/ (adv): Thật may mắn>< Unfortunately /ʌn’fɔ:t∫ənitli/ (adv): Thật không may
Dịch nghĩa: Thật không may, mẹ kế đã rất độc ác với cô ấy.
=> Đáp án: Fortunate => Unfortunately