Tiêu đề câu hỏi
Nội dung câu hỏi
Câu trả lời của bạn
Although là mặc dù nhé bạn
Although: Mặc dù
Chúc bạn học tốt ^v^
Câu trả lời của bạn
Căn cứ vào từ “are” nên vị trí trống cần một tính từ (theo quy tắc sau to be + adj)
Ta có:
Friend /frend/ (n): bạn
Friendship /’frend∫ip/ (n): tình bạn
friendly /frendli/ (a): thân thiện, hữu nghị
Befriend /bi’frend/ (v): đối xử như bạn
Dịch nghĩa: Người Việt Nam thì rất thân thiện
=> Đáp án: Friend => Friendly
Câu trả lời của bạn
Căn cứ vào từ “is’’ cấu trúc so sánh (to be + (much, far…) + tính từ so sánh + than + N) nên vị trí còn trống cần một tính từ so sánh.
Ta có:
length /leηθ/ (n): chiều dài, độ dài
long /lɔη/ (a): dài
Dịch nghĩa: Con đường này dài hơn nhiều so với tôi đã nghĩ.
=> Đáp án: length => longer: dài hơn
Câu trả lời của bạn
Căn cứ vào cấu trúc câu, theo sau nó là một động từ tobe nên vị trí trống cần một danh từ, do động từ to be “are” là động từ chia ở dạng số nhiều do đó danh từ làm chủ ngữ cũng phải là danh từ số nhiều.
Ta có:
View /vju:/ (n): cảnh, tầm nhìn
viewable /’vju:əbl/ (a): có thể xem được >< viewless /’vju:lis/ (a): không thể xem được
viewer /’vju:ə[r]/ (n): khán giả truyền hình
Dịch nghĩa: Khán giả truyền hình có thể trả lời các câu hỏi bằng việc sử dụng điều khiển xa của họ.
=> Đáp án: View => Viewers
Câu trả lời của bạn
Căn cứ vào “some” nên vị trí trống cần một danh từ.
Ta có:
- inform /in’fɔ:m/ (v): thông báo
- informal /in’fɔ:ml/ (a): không chính thức >< formal /’fɔ:ml/ (a): chính thức
- informatic /,infə:’mætik/ (a): thuộc về tin học
- information /,infə’mei∫n/ (n): thông tin
Dịch nghĩa: Tôi muốn thêm một số thông tin về ngôi trường của bạn.
=> Đáp án: Inform => Information
Câu trả lời của bạn
Căn cứ vào từ “is” nên vị trí trống cần một tính từ (theo quy tắc sau to be + adj)
Ta có:
Possible /ˈpɒsəbəl/ (a): có thể >< impossible /ɪmˈpɒsəbəl/ (a): không thể
Possibility /ˌpɒsəˈbɪləti/ (n): khả năng (có thể xảy ra)
Dịch nghĩa: Những người trẻ tuổi vừa học xong hầu như không thể kiếm được việc làm.
=> Đáp án: possible => impossible
Cấu trúc cần lưu ý:
- It is (im)possible (for sb) to do st: nó là (không) có thể (cho ai đó) để làm gì
Câu trả lời của bạn
Căn cứ vào từ “was” nên vị trí trống cần một tính từ (theo quy tắc sau to be + adj)
Ta có:
Kind /kaind/ (a): tử tế, tốt bụng >< Unkind /,ʌn’kaind/ (a): ác độc, không tử tế
Dịch nghĩa: Thật không tốt cho bạn khi giễu cợt anh ta như vậy!
=> Đáp án: kind => unkind
Cấu trúc cần lưu ý: Make fun of sb = poke fun at sb: giễu cợt ai
Câu trả lời của bạn
Căn cứ vào từ “was” chủ ngữ là “Jean” nên sau đó cần một động từ ở dạng bị động
Ta có:
Name /neim/ (n): tên, danh xưng
Named /neimd/ (v): được đặt tên
Dịch nghĩa: Jean là loại nguyên liệu cái mà được đặt theo tên những thủy thủ đến từ Genoa ở Italy.
=> Đáp án: name => named
Cấu trúc cần lưu ý: Name after: đặt theo tên
Câu trả lời của bạn
Căn cứ vào từ “was” và mạo từ “a” theo sau là một danh từ do đó vị trí trống cần một tính từ
Ta có:
Fame /feim/ (n): danh tiếng, tiếng tăm
Famous /’feiməs/ (a): nổi tiếng, nổi danh
Infamous /’infəməs/ (a): khét tiếng
Dịch nghĩa: Elvis Presley đã từng là một ca sỹ nhạc pop nổi tiếng.
=> Đáp án: Fame => Famous
Câu trả lời của bạn
Căn cứ vào tính từ “new” nên vị trí trống ta cần một danh từ (theo quy tắc adj + N)
Ta có:
Advertise /’ædvətaiz/ (v): báo, loan báo, thông báo
Advertisement /əd’vɜ:tismənt/ (n): sự quảng cáo
Advertiser /’ædvətaizə[r]/ (n): người quảng cáo
Dịch nghĩa: Bạn đã xem quảng cáo mới cho dầu gội đầu Double Rich chưa?
=> Đáp án: Advertise => Advertisement