1.1. Điều kiện tự nhiên
- Lãnh thổ Ấn Độ thuộc khu vực Nam Á với diện tích rộng hơn 3 triệu km2.
- Ba mặt (đông, tây, nam) giáp biển tạo điều kiện tốt để phát triển thương mại, nằm trên trục đường biển từ tây sang đông
- Phía tây bắc và phía đông bắc là những đồng bằng trù phú thuận lợi phát triển nông nghiệp.
- Phía bắc được bao bọc bởi dãy núi Hi-ma-lay-a.
- Phía nam là cao nguyên Đê-can cùng hai dãy núi Gát Đông, Gát Tây có nhiều khu rừng nguyên sinh với nguồn lâm sản và hương liệu quý.
- Nằm trong khí hậu nhiệt đới gió mùa, nhưng do lãnh thổ rộng lớn và bức chắn địa hình nên khí hậu Ấn Độ có sự khác biệt giữa các vùng.
Lược đồ 8. Điều kiện tự nhiên Ấn Độ
1.2. Sự ra đời của các vương triều: Gúp-ta, Hồi giáo Đê-li, Mô-gôn
- Từ cuối thể kỉ III TCN, Ấn Độ rơi vào tình trạng chia rẽ, phân tán, kéo dài đến các thế kỉ đầu Công nguyên.
- Từ đầu thể kỉ IV, Ấn Độ bước vào thời kì phong kiến, trải qua nhiều triều đại khác nhau, nhưng nổi bật là các vương triều: Gúp-ta, Hồi giáo Ðê-li, Mô-gôn.
Sơ đồ 8.1. Khái quát tiến trình lịch sử Ấn Độ thời phong kiến (thế kỉ IV - giữa thế kỉ XIX)
- Vương triều Gúp-ta: được sáng lập năm 319 do San-đra Gúp-ta I sáng lập.
- Vương triều Hồi giáo Ðê-li: được sáng lập năm 1206 gắn liền với cuộc xâm lược của người Tuốc vào miền Bắc Ấn Độ.
- Vương triều Mô-gôn: được sáng lập năm 1526 gắn liền với cuộc xâm lược của một bộ phận người Mông Cổ.
Hình 8.2. Chiến binh Hồi giáo trong cuộc xâm lược Ấn Độ (tranh vẽ)
1.3. Tình hình chính trị
- Bộ máy nhà nước ở Ấn Độ do vua đứng đầu, có quyền lực tuyệt đối, theo hình thức cha truyền con nối. Giúp việc cho vua là các quan lại, quý tộc và tướng lĩnh.
- Để cai trị đất nước, mỗi vị vua có chính sách riêng. Nhưng do tồn tại chế độ đẳng cấp và mâu thuẫn dân tộc, nên tình hình chính trị Ấn Độ thường bất ổn.
Sơ đồ 8.2. Một số chính sách của các vương triều: Gúp-ta, Hồi giáo Đê-li, Mô-gôn
Hình 8.3. Vua A-cơ-ba tổ chức một hội nghị tôn giáo (tranh vẽ)
1.4. Tình hình kinh tế
- Nông nghiệp:
- Là ngành kinh tế chủ đạo, chế độ sở hữu ruộng đất đa dạng loại hình
- Cư dân trồng nhiều loại cây và nuôi nhiều gia súc, gia cầm.
- Dưới thời Gúp-ta, công cụ bằng sắt được sử dụng rộng rãi, diện tích canh tác được mở rộng; nhiều công trình thủy lợi được xây dựng.
- Thời Môn-gô, vua A-cơ-ba cho đo đạc lại ruộng đất và định lại mức thuế.
- Sản xuất thủ công nghiệp và thương nghiệp cũng có bước phát triển: các nghề thủ công như dệt, chế tác đồ trang sức, luyện kim, đóng thuyền, ... được mở rộng, với nhiều sản phẩm phong phú và tinh xảo
- Thời kì Gúp-ta: thương nhân đến Ấn Độ trao đổi, mua bán thông qua con đường tơ lụa
- Thời kì Ðê-li: các nghề thủ công truyền thống có sự phân hóa và phát triển. Thành tựu nổi bật: vải in có hoa văn đẹp, đồ sứ tráng men, đồ trang sức, ...
- Thời kì Mô-gôn: sự phát triển của thủ công nghiệp gắn liền với các thành thị, trung tâm tôn giáo, bến cảng. Sản phẩm trao đổi với thương nhân nước ngoài chủ yếu là hàng thủ công, hương liệu, gia vị, ...
Hình 8.4. Kĩ thuật in Ka-lam-ka-ru trên vải của thợ thủ công, miêu tả các vị thần
1.5. Tình hình xã hội
- Tình trạng phân biệt chủng tộc ở Ấn Độ được giảm bớt. Chế độ Vác-na dần chuyển sang chế độ Cax-ta
- Xuất hiện mâu thuẫn giai cấp và mâu thuẫn dân tộc
- Thời kì Gúp-ta: ra đời hai giai cấp: địa chủ phong kiến và nông dân.
- Thời kì Ðê-li và Mô-gôn: quý tộc Hồi giáo chiếm nhiều ruộng đất, là tầng lớp thống trị. Nông dân là lực lượng đông đảo nhất, nhận ruộng đất của địa chủ để canh tác và nộp tô.
- Xã hội Ấn Độ còn có mẫu thuẫn giai cấp và dân tộc, nhất là giữa những người Ấn Độ và người Hồi giáo.
Sơ đồ 8.3. Sự phân hóa trong xã hội Ấn Độ thời phong kiến
0 Bình luận
Để lại bình luận
Địa chỉ email của hạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *