Đây là ảnh minh hoạ quảng cáo

Đề thi HK2 môn Toán 8 năm 2021 Trường THCS Vân Nam

15/04/2022 - Lượt xem: 34
Chia sẻ:
Đánh giá: 5.0 - 50 Lượt
Câu hỏi (40 câu)
Câu 1
Mã câu hỏi: 36091

 Giải phương trình: \(3x - 11 = x + 7\) 

  • A. \(x = 6\)  
  • B. \(x = 7\)  
  • C. \(x = 8\)  
  • D. \(x = 9\)  
Câu 2
Mã câu hỏi: 36092

Giải phương trình: \(2x\left( {x - 3} \right) = x - 3\) 

  • A. \(x \in \left\{ {2;\dfrac{1}{2}} \right\}\)
  • B. \(x \in \left\{ {2;\dfrac{1}{3}} \right\}\)
  • C. \(x \in \left\{ {3;\dfrac{1}{3}} \right\}\)
  • D. \(x \in \left\{ {3;\dfrac{1}{2}} \right\}\)
Câu 3
Mã câu hỏi: 36093

Giải phương trình: \(\dfrac{{x + 2}}{{x - 2}} - \dfrac{5}{x} = \dfrac{8}{{{x^2} - 2x}}\) 

  • A. \(x = 4\) 
  • B. \(x = 3\) 
  • C. \(x = 1\) 
  • D. \(x = 2\) 
Câu 4
Mã câu hỏi: 36094

Giải bất phương trình sau: \(\dfrac{{2x + 1}}{4} - \dfrac{{x - 5}}{3} \le \dfrac{{4x - 1}}{{12}} + 2\) 

  • A. \(S = \left\{ {x|x \ge 1} \right\}.\)
  • B. \(S = \left\{ {x|x \ge 0} \right\}.\)
  • C. \(S = \left\{ {x|x < 0} \right\}.\)
  • D. \(S = \left\{ {x|x <1} \right\}.\)
Câu 5
Mã câu hỏi: 36095

Một xe máy khởi hành từ A để đi đến B với vận tốc 30 km/h. Sau khi xe máy đi được 20 phút, trên cùng tuyến đường đó, một ô tô khởi hành từ B để đi đến A với vận tốc 45 km/h, biết quãng đường AB dài 90 km. Hỏi sau bao lâu kể từ lúc ô tô khởi hành thì hai xe gặp nhau?

  • A. 1 giờ 4 phút 
  • B. 1 giờ 
  • C. 1 giờ 10 phút 
  • D. 1 giờ 15 phút 
Câu 6
Mã câu hỏi: 36096

Cho hình hộp chữ nhật ABCD.A’B’C’D’ có \(AB = 10cm,BC = 20cm,AA' = 15cm\). Tính diện tích toàn phần của hình hộp chữ nhật 

  • A. \(1300 cm^2\)
  • B. \(1100 cm^2\)
  • C. \(1200 cm^2\)
  • D. \(1400 cm^2\)
Câu 7
Mã câu hỏi: 36097

Phương trình nào sau đây vô nghiệm?

  • A.

    2x – 1 = 0  

  • B.

    -x2 + 4 = 0

  • C.

    x2 + 3 = -6

  • D. 4x2 +4x = -1
Câu 8
Mã câu hỏi: 36098

Tập nghiệm của phương trình 3x – 6 = x – 2 là

  • A.

    S = {2}   

  • B.

    S = {-2} 

  • C. S = {4}      
  • D.

    S = Ø

Câu 9
Mã câu hỏi: 36099

Phương trình \(\frac{{3{{\rm{x}}^2} - 12}}{{x + 4}} = 0\) có tập nghiệm là

  • A.

    S = {±4}    

  • B. S = {±2}    
  • C. S = {2}      
  • D.

    S = {4}

Câu 10
Mã câu hỏi: 36100

Phương trình ax + b = 0 là phương trình bậc nhất một ẩn nếu:

  • A.

    a = 0    

  • B. b = 0      
  • C. b ≠ 0     
  • D. a ≠ 0
Câu 11
Mã câu hỏi: 36101

Phương trình nào sau đây không phải là phương trình bậc nhất?

  • A. 2x – 3 = 2x + 1     
  • B.

    -x + 3 = 0

  • C. 5 – x = -4      
  • D. x2 + x = 2 + x2  
Câu 12
Mã câu hỏi: 36102

Nghiệm của phương trình 2x – 1 = 7 là

  • A. x = 0   
  • B. x = 3          
  • C. x = 4    
  • D.

    x = -4

Câu 13
Mã câu hỏi: 36103

Hai xe khởi hành cùng một lúc, xe thứ nhất đến sớm hơn xe thứ hai 3 giờ. Nếu gọi thời gian đi của xe thứ nhất là x giờ thì thời gian của xe thứ hai là:

  • A.

    (x – 3) giờ

  • B. 3x giờ        
  • C. (3 – x) giờ
  • D.

    (x + 3) giờ

Câu 14
Mã câu hỏi: 36104

Chu vi một mảnh vườn hình chữ nhật là 45m. Biết chiều dài hơn chiều rộng 5m. Nếu gọi chiều rộng mảnh vườn là x (x > 0; m) thì phương trình của bài toán là

  • A. (2x + 5).2 = 45
  • B. x + 3   
  • C. 3 – x
  • D. 3x
Câu 15
Mã câu hỏi: 36105

Một hình chữ nhật có chiều dài là x (cm), chiều dài hơn chiều rộng 3(cm). Diện tích hình chữ nhật là \(4(cm^2)\). Phương trình ẩn x là:

  • A. 3x = 4
  • B.

    (x + 3).3 = 4

  • C. x(x + 3) = 4 
  • D.

    x(x – 3) = 4

Câu 16
Mã câu hỏi: 36106

Bất phương trình x - 2 > 4, phép biến đổi nào sau đây là đúng?

  • A. x > 4 - 2 
  • B. x > -4 + 2
  • C. x > -4 -2 
  • D. x > 4 + 2 
Câu 17
Mã câu hỏi: 36107

Bất phương trình x + 3 < 1 tương đương với bất phương trình sau?

  • A. x < 2
  • B. x > 2
  • C. x < -2
  • D. x < 4
Câu 18
Mã câu hỏi: 36108

Hãy chọn câu đúng, x = -3 là một nghiệm của bất phương trình?

  • A. 2x + 1 > 5           
  • B. 7 - 2x < 10 - x  
  • C. 2 + x < 2 + 2x     
  • D. -3x > 4x + 3 
Câu 19
Mã câu hỏi: 36109

Với x, y bất kỳ. Chọn khẳng định đúng?

  • A.

    (x + y)2 ≥ 2xy    

  • B. (x + y)2 = 2xy 
  • C. (x + y)2 < 2xy  
  • D. (x + y)2 < 2xy            
Câu 20
Mã câu hỏi: 36110

Cho m bất kỳ, chọn câu đúng?

  • A. m - 3 > m - 4             
  • B. m - 3 < m - 4             
  • C. m - 3 = m - 4          
  • D. Cả A, B, C đều sai
Câu 21
Mã câu hỏi: 36111

Cho x - 5 ≤ y - 5. So sánh x và y?

  • A. x < y
  • B. x = y
  • C. x > y
  • D. x ≤ y
Câu 22
Mã câu hỏi: 36112

Hãy chọn câu đúng. Nếu a > b thì?

  • A. -3a + 1 > -3b + 1 
  • B. -3a < -3b 
  • C. 3a < 3b 
  • D. 3(a - 1) < 3(b - 1)
Câu 23
Mã câu hỏi: 36113

Cho a - 2 ≤ b - 1. So sánh 2 số 2a - 4 và 2b - 2 nào dưới đây là đúng?

  • A. 2a - 4 > 2b - 2     
  • B. 2a - 4 < 2b - 2 
  • C. 2a - 4 ≥ 2b - 2     
  • D. 2a - 4 ≤ 2b - 2 
Câu 24
Mã câu hỏi: 36114

Cho a > b > 0. So sánh a2 và ab; a3 và b3?

  • A.

    a2 < ab và a3 > b3.

  • B.

    a2 > ab và a3 > b3.

  • C.

    a2 < ab và a3 < b3.

  • D.

    a2 > ab và a3 < b3.

Câu 25
Mã câu hỏi: 36115

Số nghiệm của phương trình 2|x – 3| + x = 3 là:

  • A. 2
  • B. 0
  • C. 1
  • D. 3
Câu 26
Mã câu hỏi: 36116

Phương trình nào sau đây vô nghiệm?

  • A. |x – 1| = 1
  • B. |x| = -9   
  • C. |x + 3| = 0
  • D. |2x| = 10
Câu 27
Mã câu hỏi: 36117

Phương trình |2x + 5| = 3 có nghiệm là:

  • A. x = 4; x = -1
  • B. x = -4; x = 1 
  • C. x = 4; x = 1
  • D. x = -4; x = -1
Câu 28
Mã câu hỏi: 36118

Cho tam giác ABC vuông ở A, đường cao AH. Tính HB.HC bằng 

  • A.

    AB2

  • B. AH2   
  • C. AC2     
  • D.

    BC2

Câu 29
Mã câu hỏi: 36119

Cho hình vẽ dưới đây với \(\widehat {BAH} = \widehat {ACH}\).

  • A. ΔAHB ~ ΔCHA    
  • B. ΔBAH ~ ΔBCA 
  • C. ΔBAH ~ ΔCBA    
  • D. ΔAHC ~ ΔBAC
Câu 30
Mã câu hỏi: 36120

Hãy chọn câu đúng.

  • A. Hai tam giác bằng nhau thì đồng dạng
  • B. Hai tam giác đồng dạng thì bằng nhau
  • C. Hai tam giác bằng nhau thì không đồng dạng
  • D. Hai tam giác vuông luôn đồng dạng với nhau
Câu 31
Mã câu hỏi: 36121

Cho tam giác ABC và hai điểm M, N lần lượt thuộc các cạnh BC, AC sao cho MN // AB. Chọn kết luận đúng.

  • A. ΔAMN đồng dạng với ΔABC      
  • B. ΔABC đồng dạng với MNC
  • C. ΔNMC đồng dạng với ΔABC
  • D. ΔCAB đồng dạng với ΔCMN
Câu 32
Mã câu hỏi: 36122

Chọn câu đúng nhất. Cho tứ giác ABCD có đường chéo BD chia tứ giác đó thành hai tam giác đồng dạng ΔABD và ΔBDC.

  • A. AB // DC     
  • B. ABCD là hình thang
  • C. ABCD là hình bình hành
  • D. Cả A, B đều đúng 
Câu 33
Mã câu hỏi: 36123

Thể tích của một hình lập phương a (cm) là: 

  • A. a3 (cm3
  • B. 2a3 (cm3
  • C. 3a3 (cm3)   
  • D.

    6a (cm3)

Câu 34
Mã câu hỏi: 36124

Các kích thước của hình hộp chữ nhật ABCD. A'B'C'D' là DC= 6 cm, CB = 3 cm. Hỏi độ dài của A'B' và AD là bao nhiêu cm

  • A. 3 cm và 6 cm   
  • B. 6 cm và 9 cm         
  • C. 6 cm và 3 cm     
  • D. 9 cm và 6 cm
Câu 35
Mã câu hỏi: 36125

Cho hình hộp chữ nhật ABCD. A'B'C'D'. Đường thẳng BB' vuông góc với các mặt phẳng nào?

  • A. (ABCD)    
  • B. (A'B'BA)  
  • C. (BCC'B')   
  • D. (ABC'D') 
Câu 36
Mã câu hỏi: 36126

Câu nào không đúng về các cạnh bên của hình lăng trụ đứng

  • A. Song song với nhau 
  • B. Bằng nhau
  • C. Vuông góc với hai đáy     
  • D. Vuông góc với nhau
Câu 37
Mã câu hỏi: 36127

Diện tích xung quanh của hình chóp đều bằng

  • A. Tích nửa chu vi đáy và đường cao của hình chóp Tích nửa chu vi đáy và trung đoạn Tích chu vi đáy và trung đoạn Tổng chu vi đáy và trung đoạn
  • B. Tích nửa chu vi đáy và trung đoạn
  • C. Tích chu vi đáy và trung đoạn
  • D. Tổng chu vi đáy và trung đoạn
Câu 38
Mã câu hỏi: 36128

Một hình chóp tứ giác đều có chiều cao 10cm, cạnh đáy 48cm. Tính diện tích toàn phần của hình chóp tứ giác đều. 

  • A. 3264cm2    
  • B. 2304cm
  • C. 2364cm
  • D. 3246cm
Câu 39
Mã câu hỏi: 36129

Hãy kể tên các mặt của hình hộp chữ nhật ABCD. A'B'C'D'. Hãy chọn câu sai:

  • A. mp (ABCD)      
  • B. mp (A'B'C'D')    
  • C. mp (ABB'A')     
  • D. mp (AB'C'D')
Câu 40
Mã câu hỏi: 36130

Cho hình hộp chữ nhật ABCD. A'B'C'D'. Gọi tên mặt phẳng chứa đường thẳng A'B và CD'. Hãy chọn câu đúng.

  • A. mp (ABB'A')   
  • B. mp (ADD'A')  
  • C. mp (DCC'D')   
  • D. mp (A'BCD') 

Bình luận

Bộ lọc

Để lại bình luận

Địa chỉ email của hạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Gửi bình luận
Đây là ảnh minh hoạ quảng cáo
 
 
Chia sẻ