Mời các em theo dõi bài học Unit 5 In the classroom do DapAnHay biên soạn dưới đây. Bài học giới thiệu đến các em các từ mới, hướng dẫn các em đọc và viết chữ cái "Qq" và giới thiệu một cấu trúc mới: cách hỏi và trả lời ai đó đang làm gì. Các em xem chi tiết bài học ngay sau đây nhé!
Listen and repeat (Nghe và lặp lại)
Tạm dịch
- question: câu hỏi
- square: hình vuông
- quiz: câu đố
Point and say. (Chỉ và nói.)
- question: câu hỏi
- square: hình vuông
- quiz: câu đố
Listen and chant. (Nghe và hát)
Audio script
Q, q, a square
He’s colouring a square.
Q, q, a question.
He’s answering a question.
Q, q, a quiz
She’s doing a quiz.
Tạm dịch
Q, q, một hình vuông.
Cậu ấy đang tô màu một hình vuông.
Q, q, một câu hỏi.
Cậu ấy đang trả lời một câu hỏi.
Q, q, một câu đó.
Cô ấy đang giải câu đố.
Listen and tick. (Nghe và đánh dấu)
Guide to answer
Audio script
1. He’s colouring a square. (Cậu ấy đang tô màu hình vuông.)
2. She’s doing a quiz. (Cô ấy đang giải câu đố.)
Look and write. (Nhìn và viết.)
Guide to answer
- square
- Quiz, quiz
- Question, question
Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)
Tạm dịch
- Cô ấy đang làm gì vậy?
- Cô ấy đang tô màu một hình vuông.
- Cậu ấy đang làm gì vậy?
- Cậu ấy đang giải một câu đố.
Let’s talk. (Chúng ta cùng nói.)
Guide to answer
a. - What’s she doing? (Cô ấy đang làm gì vậy?)
- She’s answering a question. (Cô ấy đang trả lời một câu hỏi.)
b. - What’s he doing? (Cậu ấy đang làm gì vậy?)
- He’s doing a quiz. (Cậu ấy đang làm một câu đố.)
c. - What’s she doing? (Cô ấy đang làm gì vậy?)
- She’s colouring a square. (Cô ấy đang tô màu một hình vuông.)
Let’s sing! (Chúng ta cùng hát!)
Tạm dịch
Cậu ấy đang làm gì vậy?
Cậu ấy đang giải một câu đố.
Cậu ấy đang làm gì vậy?
Cậu ấy đang tô màu một hình vuông.
Cô ấy đang làm gì vậy?
Cô ấy đang trả lời một câu hỏi.
Reorder the letters to make a complete word. (Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ hoàn chỉnh)
1. qureas
2. izuq
3. uetiosqn
4. couorl
5. serwna
Key
1. square
2. quiz
3. question
4. colour
5. answer
Qua bài học này các em cần ghi nhớ:
- Các từ vựng như sau:
- Lắng nghe và phát âm chính xác các từ: question, square, quiz có chứa "q"
- Luyện viết chữ Qq và các từ: question, square, quiz
- Cấu trúc hỏi và trả lời ai đang làm gì:
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng Unit 5 Tiếng Anh lớp 2 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 5: In the classroom lớp 2 Kết nối tri thức.
He has some ...................
Hello. I'm a yellow ...............
I can see the letter ............
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh DapAnHay sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
He has some ...................
Hello. I'm a yellow ...............
I can see the letter ............
This is a beautiful ...............
Please, keep _uiet!
Hai is doing a ..............
This is the sticker of ....................
q is for ................
They are in a ............... show.
Let's colour the ................
Họ và tên
Tiêu đề câu hỏi
Nội dung câu hỏi
Câu trả lời của bạn
She’s doing a quiz. (Cô ấy đang giải câu đố)
Câu trả lời của bạn
He’s answering a question. (Cậu ấy đang trả lời câu hỏi)
Câu trả lời của bạn
He’s colouring a square. (Cậu ấy đang tô màu hình vuông)
Câu trả lời của bạn
quiz (câu đố)
Câu trả lời của bạn
square (hình vuông)
Câu trả lời của bạn
question (câu hỏi)
0 Bình luận
Để lại bình luận
Địa chỉ email của hạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *