Mời các em theo dõi bài học Unit 14 At home để học các từ mới về các thành viên trong gia đình và cách hỏi và trả lời về tuổi của họ. Với các bài tập được DapAnHay biên soạn chi tiết, các em sẽ nắm được kiến thức quan trọng trong bài. Chi tiết bài học ngay bên dưới.
Listen and repeat (Nghe và lặp lại)
- sister: chị/ em gái
- brother: anh/ em trai
- grandmother: bà
Point and say (Hãy chỉ và nói)
- sister: chị/ em gái
- brother: anh/ em trai
- grandmother: bà
Listen and chant (Hãy nghe và hát)
Tạm dịch
Er, er, chị gái.
Cô ấy là chị gái tôi.
Cô ấy 16 tuổi.
Er, er, anh trai.
Anh ấy là anh trai tôi.
Anh ấy 19 tuổi.
Listen and circle (Hãy nghe và khoanh tròn)
Guide to answer
1. a 2. b
Audio script
1. My brother is seventeen. (Anh trai tôi 17 tuổi.)
2. My sister is twenty. (Chị gái tôi 20 tuổi.)
Write and say (Hãy viết và nói)
Guide to answer
- grandmother: bà
- brother: anh/ em trai
- sister: chị/ em gái
Listen and repeat (Hãy nghe và nhắc lại)
Tạm dịch
- Anh trai bạn bao nhiêu tuổi?
- Anh ấy 19 tuổi.
Let’s talk (Hãy nói)
Guide to answer
a. - How old is your brother? – He’s sixteen.
b. - How old is your sister? – She’s seventeen.
c. - How old is your sister? – She’s eighteen.
d. - How old is your brother? – He’s twenty.
Tạm dịch
a. - Anh trai bạn bao nhiêu tuổi? – Anh ấy 16 tuổi.
b. - Chị gái bạn bao nhiêu tuổi? – Chị ấy 17 tuổi.
c. - Chị gái bạn bao nhiêu tuổi? – Chị ấy 18 tuổi.
d. - Anh trai bạn bao nhiêu tuổi? – Anh ấy 20 tuổi.
Let’s sing (Hãy hát)
Tạm dịch
Kia là anh trai tôi.
Anh ấy bao nhiêu tuổi?
Anh ấy 19 tuổi.
Bà tôi ở đây.
Chị gái tôi ở đây.
Tất cả chúng tôi ở đây.
Trong bữa tiệc sinh nhật anh ấy.
Reorder the words to make a complete sentence (Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh)
1. old/ How/ is/ brother/ your?
2. My/ is/ twenty/ sister.
3. my/ He's/ brother.
4. My/ is/ sister/ here.
5. is/ My/ here/ grandmother.
Key
1. How old is your brother?
2. My sister is twenty.
3. He's my brother.
4. My sister is here.
5. My grandmother is here.
Qua bài học này các em cần ghi nhớ:
- Các từ vựng như sau:
- Lắng nghe và phát âm chính xác các từ: sister, brother, grandmother chứa "er"
- Luyện viết vần "er" và các từ: sister, brother, grandmother
- Cấu trúc hỏi và trả lời về tuổi của một người:
Ví dụ: How old is your brother? – He’s sixteen. (Anh trai bạn bao nhiêu tuổi? – Anh ấy 16 tuổi.)
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng Unit 14 Tiếng Anh lớp 2 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 14 At home lớp 2 Kết nối tri thức.
The boy is standing next to his ..................
Fill in the gap: br_ther
My .................. is happy.
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh DapAnHay sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
The boy is standing next to his ..................
Fill in the gap: br_ther
My .................. is happy.
My ................. is taller than me.
Fill in the gap: siste_
This is my...................
How old is your sister? - She's ..................
His brother is ...................
My .................... has some cakes.
My .................. is a doctor.
Họ và tên
Tiêu đề câu hỏi
Nội dung câu hỏi
0 Bình luận
Để lại bình luận
Địa chỉ email của hạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *