Bài học Unit 2 In the backyard giới thiệu đến các em cách phát âm và viết chữ cái "Kk", và học các từ vựng chứa âm "k". Với các bài tập và bài hát dưới đây, các em sẽ biết cách hỏi và trả lời ai đó đang làm gì. Mời các em cùng theo dõi.
Listen and repeat (Nghe và lặp lại)
Tạm dịch
- kite: con diều
- bike: xe đạp
- kitten: mèo con
Point and say. (Chỉ và nói.)
- kite: con diều
- bike: xe đạp
- kitten: mèo con
Listen and chant. (Nghe và hát.)
Audio script
K, k, kite.
He’s flying a kite.
K, k, bike.
He’s riding a bike.
K, k, kitten.
She’s playing with a kitten.
Tạm dịch
K, k, cánh diều.
Cậu ấy đang thả diều.
K, k, xe đạp.
Cậu ấy đang đi xe đạp.
K, k, mèo con.
Cô ấy đang chơi với một con mèo con.
Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn.)
Guide to answer
Audio script
1. I have a bike. (Mình có một chiếc xe đạp.)
2. I have a kitten. (Mình có một con mèo con.)
Look and write. (Nhìn và viết.)
Guide to answer
- bike
- Kite, kite
- Kitten, kitten
Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)
Tạm dịch
- Is she flying a kite? - Yes, she is. (Cô ấy đang thả diều phải không? - Vâng, đúng vậy.)
- Is he flying a kite? - No, he isn’t. (Anh ấy đang thả diều nhỉ ? - Không, không phải vậy.)
Let’s talk. (Chúng ta cùng nói.)
Guide to answer
1. Is he flying a kite? - Yes, he is. (Anh ấy đang thả diều à? - Đúng vậy.)
2. Is she playing with a dog? - No, she isn’t. (Cô ấy đang chơi với một con chó nhỉ ? - Không, không phải vậy.)
3. Is he riding a bike? - Yes, he is. (Anh ấy đang đi xe đạp phải không? - Đúng rồi.)
Let’s sing. (Chúng ta cùng hát.)
Audio script
Where’s Kate?
She’s in the yard.
Is she riding a bike?
Yes, she is. Yes, she is.
Where’s Ken?
He’s in the yard.
Is he riding a bike?
No, he isn’t. No, he isn’t.
Tạm dịch
Kate ở đâu?
Cô ấy đang ở trong sân.
Cô ấy đang đi xe đạp phải không?
Vâng, đúng vậy. Vâng, đúng vậy.
Ken ở đâu?
Cậu ấy đang ở trong sân.
Cậu ấy đang đi xe đạp à?
Không, không phải vậy. Không, không phải vậy.
Reorder the letters to make a complete word (Sắp xếp lại các chữ cái để tạo thành một từ hoàn chỉnh)
1. teki
2. ikeb
3. tentki
Key
1. kite
2. bike
3. kitten
Qua bài học này các em cần ghi nhớ:
- Các từ vựng như sau:
- Lắng nghe và phát âm chính xác các từ: kite, bike, kitten có chứa "k"
- Luyện viết chữ Kk và các từ: kite, bike, kitten
- Cấu trúc hỏi ai đó đang làm gì: Is he/ she + V-ing? (Cậu ấy/ Cô ấy đang làm gì?)
Trả lời:
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng Unit 2 Tiếng Anh lớp 2 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 2: In the backyard lớp 2 Kết nối tri thức.
My brother is playing with a ..............
Nick is riding a ..............
There are five ...............
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh DapAnHay sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
My brother is playing with a ..............
Nick is riding a ..............
There are five ...............
This is the letter ..............
I have a yellow _ey.
This .............. is colourful.
My ............. is blue.
Is she flying a ..............?
The boy has a ............
The ............. is playing with a ball.
Họ và tên
Tiêu đề câu hỏi
Nội dung câu hỏi
Câu trả lời của bạn
She's playing with a kitten. (Cô ấy đang chơi với một chú mèo con)
Câu trả lời của bạn
She's riding a bike. (Cô ấy đang cỡi xe đạp)
Câu trả lời của bạn
He's flying a kite. (Cậu ấy đang thả diều)
Câu trả lời của bạn
kitten (mèo con)
Câu trả lời của bạn
kite (con diều)
Câu trả lời của bạn
bike (xe đạp)
0 Bình luận
Để lại bình luận
Địa chỉ email của hạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *