Đến với bài học Unit 16 At the campsite, các em sẽ được học các từ vựng về vật dụng để đi cắm trại và cách nói về vị trí của một vật. Ngoài ra, với các bài tập dưới đây, các em còn luyện tập cách phát âm "t" ở cuối từ. Mời các em theo dõi bài học.
Listen and repeat (Nghe và lặp lại)
Tạm dịch
- tent: lều, rạp
- teapot: ấm trà
- blanket: cái chăn
Point and say (Hãy chỉ và nói)
- tent: lều, rạp
- teapot: ấm trà
- blanket: cái chăn
Listen and chant (Hãy nghe và hát)
Tạm dịch
T, t, cái lều.
Cái lều ở gần hàng rào.
T, t, cái chăn.
Cái chăn ở trong lều.
T, t, ấm trà.
Ấm trà ở trên bàn.
Listen and circle (Hãy nghe và khoanh tròn)
Guide to answer
1. a 2. b
Audio script
1. The teapot is on the table. (Ấm trà ở trên bàn.)
2. The blanket is in the tent. (Cái chăn ở trong lều.)
Write and say (Hãy viết và nói)
Guide to answer
- tent: lều, rạp
- teapot: ấm trà
- blanket: cái chăn
Listen and repeat (Hãy nghe và nhắc lại)
Audio script
- Is the blanket near the tent?
- No, it isn’t. It’s in the tent.
Tạm dịch
- Cái chăn ở gần lều à?
- Không. Nó ở trong cái lều.
Let’s talk (Hãy nói)
Guide to answer
a. - Is the blanket near the tent? – No, it isn’t. It’s in the tent.
b. – Is the teapot near the table? – No, it isn’t. It’s on the table.
c. – Is the table near the tent? – No, it isn’t. It’s in the tent.
Tạm dịch
a. – Cái chăn ở gần lều à? – Không, nó ở trong lều.
b. - Ấm trà ở gần bàn à? – Không, nó ở trên bàn.
c. – Cái bàn ở gần lều à? – Không, nó ở trong lều.
Let’s sing (Hãy hát)
Tạm dịch
Cái chăn ở gần lều à?
Không. Nó ở trong lều.
Cái bàn ở gần lều à?
Không. Nó ở trong lều.
Ấm trà ở gần bàn à?
Không. Nó ở trên bàn.
Reorder the letters to make a complete word (Sắp xép các chữ cái để tạo thành từ hoàn chỉnh)
1. tetn
2. lkbnate
3. pttoae
4. taelb
5. enecf
Key
1. tent
2. blanket
3. teapot
4. table
5. fence
Qua bài học này các em cần ghi nhớ:
- Các từ vựng như sau:
- Lắng nghe và phát âm chính xác các từ: tent, teapot, blanket chứa "t"
- Luyện viết chữ cái "t" và các từ: tent, teapot, blanket
- Cấu trúc nói về vị trí của một vật: The _____ is on/in the ____
Ví dụ: The teapot is on the table. (Ấm trà ở trên bàn.)
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng Unit 16 Tiếng Anh lớp 2 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 16 At the campsite lớp 2 Kết nối tri thức.
This is a red....................
We need a ............... to go camping.
The baby is in the .................
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh DapAnHay sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
This is a red....................
We need a ............... to go camping.
The baby is in the .................
The ................. is on the table.
We have a purple .......................
Fill in the gap: teap_t
The bear has a blue ..................
Fill in the gap: blank_t
The horse is next to the ..................
Fill in the gap: te_t
Họ và tên
Tiêu đề câu hỏi
Nội dung câu hỏi
0 Bình luận
Để lại bình luận
Địa chỉ email của hạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *