Tiêu đề câu hỏi
Nội dung câu hỏi
Câu trả lời của bạn
Đáp án
Cấu trúc bị động thể nhờ bảo: get/have sth done
=> I will get/have a new dress made by the dressmaker.
Tạm dịch: Tôi sẽ nhờ người thợ sửa đầm sửa chiếc váy mới của tôi.
Câu trả lời của bạn
Key: more peaceful than → Cấu trúc so sánh hơn: more + adj/adv + than (đối với từ có 2 âm tiết trở lên)
Dịch nghĩa: Thị trấn của tôi yên bình hơn thành phố này.
Câu trả lời của bạn
Key: longest → Cấu trúc so sánh nhất: the + adj/adv + -est (đối với từ có 1 âm tiết)
Dịch nghĩa: Sông Missouri là con sông dài nhất ở Hoa Kỳ.
Câu trả lời của bạn
Key: bigger → Cấu trúc so sánh hơn: adj/adv + đuôi -er + than (đối với từ có 1 âm tiết)
Dịch nghĩa: Con cá voi đó lớn hơn con chó dingo này.
Câu trả lời của bạn
Key: worst → so sánh nhất của bad là worst
Dịch nghĩa: Bộ phim tệ nhất bạn từng xem là gì?
Câu trả lời của bạn
Key: better → good là tính từ bất quy tắc, so sánh hơn của good là better
Dịch nghĩa: Hôm qua tôi bị ốm nhưng hôm nay tôi đã cảm thấy khá hơn.
Câu trả lời của bạn
Key: younger → Cấu trúc so sánh hơn: adj/adv + đuôi -er + than (đối với từ có 1 âm tiết)
Dịch nghĩa: Chị tôi trẻ hơn tôi hai tuổi.
Câu trả lời của bạn
Đáp án: more famous than that of England → Cấu trúc so sánh hơn: more + adj/adv + than (đối với tính từ dài) và khi người ta không muốn lặp lại danh từ lần thứ 2 người ta thay bằng that (với danh từ số ít) và those (với danh từ số nhiều)
Dịch nghĩa: Ẩm thực của Pháp nổi tiếng hơn ẩm thực của Anh.
Câu trả lời của bạn
Key: faster
- Căn cứ vào “than” => so sánh hơn
- Công thức của so sánh hơn:
+ Với tính từ ngắn: S1 + V + adj(er)/adv(er) + than + S2
+ Với tính từ dài: S1 + V+ more +adj/adv + than + S2
Dịch nghĩa: Khỉ là người học nhanh hơn voi.
Câu trả lời của bạn
Key: colder and colder
Cấu trúc so sánh kép: adj-er + and + adj-er (càng ngày càng) (dùng với tính từ ngắn).
Dịch nghĩa: Trời trở nên lạnh và lạnh hơn khi mùa đông đang đến.