Tiêu đề câu hỏi
Nội dung câu hỏi
Câu trả lời của bạn
Cấu trúc câu:
S + stand + cụm từ chỉ nơi chốn + present participle
→ Đáp án: The porter just stood there expecting a tip.
Dịch nghĩa: Người khuân vác đứng đỏ chờ đợi tiền boa.
Câu trả lời của bạn
Đáp án
Ta có:
When + clause, clause = Ving/Having + Vp2, clause.
+ Ta dùng: Ving, clause (khi muốn diễn tả hành động xảy ra nối tiếp nhau).
+ Ta dùng: Having + Vp2, clause (khi muốn nhấn mạnh một hành động đã xảy ra xong rồi mới tới hành động khác.)
→ Đáp án: (When) having repaired the car, Tom took it out for a road test.
Dịch nghĩa: Khi đã sửa xong xe ô tô, anh ấy mang ra đường chạy thử.
Câu trả lời của bạn
- Cấu trúc:
Apologize (to sb) for doing st: xin lỗi ai vì đã làm gì.
-> Dùng: “apologized for having Vp2” để nhấn mạnh hành động Vp2" đó xảy ra trước hành động “apologized” trong quá khứ.
→ Christopher apologized for having forgotten to pay.
- Dịch nghĩa: Christopher xin lỗi vì đã quên thanh toán.
Câu trả lời của bạn
Đáp án: I don’t feel like going to the movie tonight. (Tôi không thích đi xem phim tối nay).
- Dịch nghĩa câu gốc: Tôi không muốn đi xem phim tối nay.
- Ta có: “feel like + Ving”: thích làm gì.
Câu trả lời của bạn
Đáp án: Learning English is really quite easy. (Học tiếng Anh thực sự khá dễ dàng).
- Dịch nghĩa câu gốc: Thực sự khá dễ dàng để học tiếng Anh.
Câu trả lời của bạn
Đáp án: I suggest visiting our teacher. (Tôi gợi ý đi thăm giáo viên).
- Dịch nghĩa câu gốc: Tại sao chúng ta không đến thăm giáo viên của chúng ta nhỉ?
- Ta có cấu trúc: suggest + Ving: gợi ý làm gì.
Câu trả lời của bạn
- Cấu trúc lời mời:
+ Why don’t we … ? = How/ What about + Ving … ?
- Dịch nghĩa câu gốc: Chúng ta hãy đi bộ đi?
→ Đáp án: What about going for a walk?
Câu trả lời của bạn
- Căn cứ cách dùng của “Ving”:
+ Nếu 2 hành động ở 2 mệnh đề xảy ra nối tiếp nhau, ta lược bỏ chủ ngữ ở 1 mệnh đề sau đó chia động từ ở mệnh đó ở dạng Ving.
- Xét câu trên: hành động “lấy ” và “cho vào cặp” xảy ra nối tiếp nhau. => Rút gọn bằng “Ving”.
- Dịch nghĩa câu gốc: Anh ấy lấy ra một khẩu súng và cho nó vào cặp.
→ Đáp án: Taking out a gun, he put it in his briefcase.
Câu trả lời của bạn
Đáp án: We saw Rupet looking into a shop window.
Lí do: Sử dụng phân từ hiện tại sau động từ tri giác.
Dịch nghĩa: Chúng tôi nhìn thấy Rupet đang nhìn vào trong cửa sổ một cửa hàng.
Câu trả lời của bạn
Theo quy tắc trật tự tính từ trong câu: OSASCOMP
=> Đáp án: crowded narrow new shopping (Opinion - Size - Age - Purpose)
Tạm dịch: Tôi và bạn bè thường về nhà trên con đường mua sắm mới đông đúc chật hẹp.