Lê Nhi
Tiếng Anh lớp 3
31/10/2021
Complete the sentence: My/ Fine/ Nice/ What’s
1. I’m _____, thank you.
2. _____ name is Phong.
3. _____ to meet you.
4. _____ your name? - I am Lisa.
Câu trả lời của bạn
1 - fine; 2 - My; 3 - Nice; 4 - What's;
Khánh An
Tiếng Anh lớp 3
31/10/2021
Tìm và sửa lỗi trong câu sau: How many desk are there in your classroom?
Câu trả lời của bạn
How many + danh từ số nhiều?: Bao nhiêu.....?
desk => desks
How many desks are there in your classroom?
Dịch: Có bao nhiêu bàn trong lớp bạn?
Hương Lan
Tiếng Anh lớp 3
31/10/2021
Điền các chữ cái còn thiếu và viết nghĩa Tiếng Việt: N__ C__
Câu trả lời của bạn
Anh Tuyet
Tiếng Anh lớp 3
31/10/2021
Viết câu hỏi cho câu trả lời sau: My mother is forty.
Câu trả lời của bạn
How old is your mother?
Dịch: Mẹ bạn bao nhiêu tuổi? - Mẹ mình 40 tuổi.
Mai Thuy
Tiếng Anh lớp 3
31/10/2021
Choose the correct answer: I’m five. And you?
A. I am 6.
B. I am ok, thank you.
Câu trả lời của bạn
Câu đề: Mình năm tuổi. Còn bạn?
A. Mình 6 tuổi.
B. Mình ổn, cảm ơn bạn.
=> Chọn đáp án A
Thanh Truc
Tiếng Anh lớp 3
31/10/2021
Reorder the wordThank/ am/ ok,/ you/ I/
Câu trả lời của bạn
I am ok, thank you.
Dịch: Mình ổn, cảm ơn.
hà trang
Tiếng Anh lớp 3
31/10/2021
Sắp xếp các chữ cái sau để tạo thành từ hoàn chỉnh: PELSL
Câu trả lời của bạn
lê Phương
Tiếng Anh lớp 3
31/10/2021
Sắp xếp các từ sau thành câu: your / Write / please / name.
Câu trả lời của bạn
Write your name, please.
Dịch: Hãy viết tên bạn.
Phí Phương
Tiếng Anh lớp 3
31/10/2021
Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh: this/ school/ my/ is.
Câu trả lời của bạn
This is my school.
Dịch: Đây là trường của mình.
Huy Hạnh
Tiếng Anh lớp 3
31/10/2021
Put the words in order: Nam/ bye
Câu trả lời của bạn
Bye Nam.
Dịch: Tạm biệt Nam.