Đây là ảnh minh hoạ quảng cáo

30 câu trắc nghiệm nguyên âm trong tiếng Anh - Vowels

13/07/2022 - Lượt xem: 39
Chia sẻ:
Đánh giá: 5.0 - 50 Lượt
Câu hỏi (30 câu)
Câu 1
Mã câu hỏi: 269699

Choose the best answer

  • A. three
  • B. cheese
  • C. dessert
  • D. knee
Câu 2
Mã câu hỏi: 269700
  • A. smart
  • B. blast
  • C. crash
  • D. sharp
Câu 3
Mã câu hỏi: 269701
  • A. passenger
  • B. paragraph
  • C. language
  • D. harmony
Câu 4
Mã câu hỏi: 269702
  • A. language
  • B. Monday
  • C. monkey
  • D. punctual
Câu 5
Mã câu hỏi: 269703
  • A. forget
  • B. before
  • C. comfort
  • D. gorilla
Câu 6
Mã câu hỏi: 269704
  • A. balance
  • B. admirable
  • C. Atlantic
  • D. Pacific
Câu 7
Mã câu hỏi: 269705
  • A. shot
  • B. spot
  • C. warm
  • D. what
Câu 8
Mã câu hỏi: 269706
  • A.  bookshelf
  • B. blueberry
  • C. lunar
  • D. foolish
Câu 9
Mã câu hỏi: 269707
  • A. salad
  • B. salute
  • C. passage
  • D. tragedy
Câu 10
Mã câu hỏi: 269708
  • A. nervous
  • B. terminal
  • C. mermaid
  • D. camera
Câu 11
Mã câu hỏi: 269709
  • A. shaver
  • B. bravery
  • C. purchase
  • D. lemonade
Câu 12
Mã câu hỏi: 269710
  • A. remnant
  • B. edition
  • C. eliminate
  • D. elemental
Câu 13
Mã câu hỏi: 269711
  • A. dining
  • B. promise
  • C. improvise
  • D. phyla
Câu 14
Mã câu hỏi: 269712
  • A. grouse
  • B. brown
  • C. blouse
  • D. growth
Câu 15
Mã câu hỏi: 269713
  • A. lounge
  • B. couch
  • C. coach
  • D. shout
Câu 16
Mã câu hỏi: 269714
  • A. fierce
  • B. beard
  • C. bead
  • D. nearly
Câu 17
Mã câu hỏi: 269715
  • A. pour
  • B. louche
  • C. soufflé
  • D. couchette
Câu 18
Mã câu hỏi: 269716
  • A. bought
  • B. discourage
  • C. caught
  • D. naught
Câu 19
Mã câu hỏi: 269717
  • A. bounden
  • B. flower
  • C. coward
  • D. knowledge
Câu 20
Mã câu hỏi: 269718
  • A. merchandise
  • B. hiding
  • C. hidden
  • D. sunshine
Câu 21
Mã câu hỏi: 269719
  • A. crime
  • B. linear
  • C. criminal
  • D. principal
Câu 22
Mã câu hỏi: 269720
  • A. captain
  • B. many
  • C. narrow
  • D. perhaps
Câu 23
Mã câu hỏi: 269721
  • A. oceanic
  • B. tofu
  • C. anchor
  • D. oasis
Câu 24
Mã câu hỏi: 269722
  • A. guardian
  • B. scandal
  • C. advantage
  • D. larceny
Câu 25
Mã câu hỏi: 269723
  • A. country
  • B. counter
  • C. flourish
  • D. southern
Câu 26
Mã câu hỏi: 269724
  • A. cookery
  • B. bloody
  • C. flood
  • D. someone /ˈsʌmwʌn/
Câu 27
Mã câu hỏi: 269725
  • A. neither
  • B. seismic
  • C. sleight
  • D. reign
Câu 28
Mã câu hỏi: 269726
  • A. swear
  • B. leave
  • C. tear
  • D. bear
Câu 29
Mã câu hỏi: 269727
  • A. tournament
  • B. contour
  • C. hound
  • D. spoor
Câu 30
Mã câu hỏi: 269728
  • A. phonemic
  • B. phoneme
  • C. choke
  • D. lonely

Bình luận

Bộ lọc

Để lại bình luận

Địa chỉ email của hạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Gửi bình luận
Đây là ảnh minh hoạ quảng cáo
 
 
Chia sẻ