Đây là ảnh minh hoạ quảng cáo

Trắc nghiệm phần Phụ âm trong tiếng Anh - Consonant

13/07/2022 - Lượt xem: 37
Chia sẻ:
Đánh giá: 5.0 - 50 Lượt
Câu hỏi (30 câu)
Câu 1
Mã câu hỏi: 269669
  • A. defence
  • B. cactus
  • C. camel
  • D. tropical
Câu 2
Mã câu hỏi: 269670
  • A. married
  • B. approved
  • C. satisfied
  • D. accelerated
Câu 3
Mã câu hỏi: 269671
  • A. accompanied
  • B. diversified
  • C. synchronized
  • D. accomplished
Câu 4
Mã câu hỏi: 269672
  • A. sugar
  • B. leisure
  • C. shock
  • D. flash
Câu 5
Mã câu hỏi: 269673
  • A. shameful
  • B. embarrass
  • C. associate
  • D. ambassador
Câu 6
Mã câu hỏi: 269674
  • A. generation
  • B. ginger
  • C. gazelle
  • D. engaged
Câu 7
Mã câu hỏi: 269675
  • A. advice
  • B. selfish
  • C. business
  • D. issue
Câu 8
Mã câu hỏi: 269676
  • A. surfaces
  • B. temples
  • C. exercises
  • D. pages
Câu 9
Mã câu hỏi: 269677
  • A. coughs
  • B. watches
  • C. finishes
  • D. manages
Câu 10
Mã câu hỏi: 269678
  • A. leather
  • B. those
  • C. strength
  • D. although
Câu 11
Mã câu hỏi: 269679
  • A. experienced
  • B. worked
  • C. watched
  • D. arrived
Câu 12
Mã câu hỏi: 269680
  • A. advanced
  • B. surprised
  • C. orphaned
  • D. weighed
Câu 13
Mã câu hỏi: 269681
  • A. bath
  • B. bathe
  • C. clothing
  • D. clothes
Câu 14
Mã câu hỏi: 269682
  • A. crisis
  • B. loose
  • C. lose
  • D. laughs
Câu 15
Mã câu hỏi: 269683
  • A. television
  • B. casual
  • C. measure
  • D. tension
Câu 16
Mã câu hỏi: 269684
  • A. humour
  • B. honest
  • C. hotel
  • D. hurry
Câu 17
Mã câu hỏi: 269685
  • A. pollution
  • B. dimension
  • C. civilization
  • D. equation
Câu 18
Mã câu hỏi: 269686
  • A. research
  • B. scheme
  • C. Christmas
  • D. chemist
Câu 19
Mã câu hỏi: 269687
  • A. quarter
  • B. question
  • C. technique
  • D. quantity
Câu 20
Mã câu hỏi: 269688
  • A. business
  • B. custom
  • C. cuisine
  • D. zealous
Câu 21
Mã câu hỏi: 269689
  • A. refugee
  • B. Germany
  • C. magic
  • D. gorgeous
Câu 22
Mã câu hỏi: 269690
  • A. Chicago
  • B. church
  • C. chocaholic
  • D. itchy
Câu 23
Mã câu hỏi: 269691
  • A. three
  • B. thousand
  • C. rhythm
  • D. north
Câu 24
Mã câu hỏi: 269692
  • A. knives
  • B. pieces
  • C. lives
  • D. computers
Câu 25
Mã câu hỏi: 269693
  • A. Maths
  • B. physics
  • C. crepes
  • D. pictures
Câu 26
Mã câu hỏi: 269694
  • A. pronunciation
  • B. suggestion
  • C. integration
  • D. generation
Câu 27
Mã câu hỏi: 269695
  • A. athletics
  • B. enthusiastic
  • C. Thomas
  • D. sympathy
Câu 28
Mã câu hỏi: 269696
  • A. often
  • B. confide
  • C. fabulous
  • D. of
Câu 29
Mã câu hỏi: 269697
  • A. asked
  • B. attended
  • C. naked
  • D. learned
Câu 30
Mã câu hỏi: 269698
  • A. pizza
  • B. pizzazz
  • C. bazaar
  • D. zoologist

Bình luận

Bộ lọc

Để lại bình luận

Địa chỉ email của hạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Gửi bình luận
Đây là ảnh minh hoạ quảng cáo
 
 
Chia sẻ