Hãy hoàn thành thông tin vào bảng sau:
Nguyên tố hóa học | Kí hiệu | Ghi chú |
Iodine | ? | Kí hiệu có 1 chữ cái |
Fluorine | ? | |
Phosphorus | ? | |
Neon | ? | Kí hiệu có 2 chữ cái |
Silicon | ? | |
Aluminium | ? |
Phương pháp giải:
Tham khảo bảng 2.1
Bảng 2.1. Tên gọi và kí hiệu của một số nguyên tố hoá học
Lời giải chi tiết:
Nguyên tố hóa học | Kí hiệu | Ghi chú |
Iodine | I | Kí hiệu có 1 chữ cái |
Fluorine | F | |
Phosphorus | P | |
Neon | Ne | Kí hiệu có 2 chữ cái |
Silicon | Si | |
Aluminium | Al |
-- Mod Khoa học tự nhiên 7 DapAnHay