Đây là ảnh minh hoạ quảng cáo

Đề thi HK1 môn Tiếng Anh 4 năm 2021-2022 Trường TH Trần Khánh Dư

15/04/2022 - Lượt xem: 29
Chia sẻ:
Đánh giá: 5.0 - 50 Lượt
Câu hỏi (20 câu)
Câu 1
Mã câu hỏi: 1541

Choose the odd one out: morning, afternoon, evening, birthday

  • A. morning
  • B. afternoon
  • C. evening
  • D. birthday
Câu 2
Mã câu hỏi: 1542

Choose the odd one out: England, America, Vietnamese, Japan

  • A. England
  • B. America
  • C. Vietnamese
  • D. Japan
Câu 3
Mã câu hỏi: 1543

Choose the odd one out: swim, January, March, May

  • A. swim
  • B. January
  • C. March
  • D. May
Câu 4
Mã câu hỏi: 1544

Choose the odd one out: ride, badminton, dance, play

  • A. ride
  • B. badminton
  • C. dance
  • D. play
Câu 5
Mã câu hỏi: 1545

Choose the odd one out: Monday, Thursday, Friday, week

  • A. Monday
  • B. Thursday
  • C. Friday
  • D. week
Câu 6
Mã câu hỏi: 1546

Read the passage and answer the questions

Hi. My name is Peter. I’m ten years old. I am a student. I am in class 4 in Oxford Primary School. I am from America. This is my friends, Susan. She is eleven years old. She is a student, too. She is from Australia.

How old is Peter?

  • A. 9
  • B. 10
  • C. 11
  • D. 12
Câu 7
Mã câu hỏi: 1547

What does Peter do?

  • A. teacher
  • B. doctor
  • C. student
  • D. farmer
Câu 8
Mã câu hỏi: 1548

Where is Peter from?

  • A. England
  • B. Vietnam
  • C. Korea
  • D. America
Câu 9
Mã câu hỏi: 1549

How old is Susan?

  • A. 8
  • B. 9
  • C. 10
  • D. 11
Câu 10
Mã câu hỏi: 1550

What does Susan do?

  • A. student
  • B. teacher
  • C. nurse
  • D. doctor
Câu 11
Mã câu hỏi: 1551

Choose the best answer

I’m __________ Vietnam.

  • A. to
  • B. into
  • C. from
  • D. up
Câu 12
Mã câu hỏi: 1552

This______my friend, Tim.

  • A. is
  • B. are
  • C. was
  • D. were
Câu 13
Mã câu hỏi: 1553

.................. name is Peter.

  • A. He
  • B. His
  • C. She
  • D. It
Câu 14
Mã câu hỏi: 1554

Susan is .................. student.

  • A. a
  • B. an
  • C. the
  • D. x
Câu 15
Mã câu hỏi: 1555

We have English __________ Mondays and Thursdays.

  • A. in
  • B. on
  • C. at
  • D. to
Câu 16
Mã câu hỏi: 1556

I play sports with my friends ____________ the afternoon.

  • A. in
  • B. on
  • C. at
  • D. of
Câu 17
Mã câu hỏi: 1557

She __________ from Australia.

  • A. are
  • B. is
  • C. am
  • D. at
Câu 18
Mã câu hỏi: 1558

There _________ a dog under the table.

  • A. is
  • B. am
  • C. are
  • D. be
Câu 19
Mã câu hỏi: 1559

They are __________ badminton in the gym now.

  • A. playing
  • B. plays
  • C. play
  • D. playes
Câu 20
Mã câu hỏi: 1560

Akiko is from _______ . Her nationality is Japanese.

  • A. Japan
  • B. America
  • C. Vietnam
  • D. Malaysia

Bình luận

Bộ lọc

Để lại bình luận

Địa chỉ email của hạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Gửi bình luận
Đây là ảnh minh hoạ quảng cáo
 
 
Chia sẻ