Đây là ảnh minh hoạ quảng cáo

Đề thi HK1 môn Tiếng Anh 3 năm 2021-2022 Trường TH Văn Lang

15/04/2022 - Lượt xem: 24
Chia sẻ:
Đánh giá: 5.0 - 50 Lượt
Câu hỏi (20 câu)
Câu 1
Mã câu hỏi: 1401

Choose the word whose underlined part is pronounced differently: six, seven, sugar, so

  • A. six
  • B. seven
  • C. sugar
  • D. so
Câu 2
Mã câu hỏi: 1402

Choose the word whose underlined part is pronounced differently: pen, pig, photo, pupil

  • A. pen
  • B. pig
  • C. photo
  • D. pupil
Câu 3
Mã câu hỏi: 1403

Choose the word whose underlined part is pronounced differently: how, hello, hi, honest

  • A. how
  • B. hello
  • C. hi
  • D. honest
Câu 4
Mã câu hỏi: 1404

Odd one out: hello, how, what, why

  • A. hello
  • B. how
  • C. what
  • D. why
Câu 5
Mã câu hỏi: 1405

Odd one out: nine, fine, six, one

  • A. nine
  • B. fine
  • C. six
  • D. one
Câu 6
Mã câu hỏi: 1406

Choose the best answer

Bye. Have _____ nice day!

  • A. the
  • B. a
  • C. an
  • D. two
Câu 7
Mã câu hỏi: 1407

This is _______ friend, Nga.

  • A. my
  • B. me
  • C. you
  • D. I
Câu 8
Mã câu hỏi: 1408

My father and I ............ good tennis players.

  • A. is
  • B. am
  • C. are
  • D. be
Câu 9
Mã câu hỏi: 1409

Alex ............... nine years old.

  • A. am
  • B. is
  • C. are
  • D. be
Câu 10
Mã câu hỏi: 1410

My ……… is Peter.

  • A. old
  • B. name
  • C. you
  • D. age
Câu 11
Mã câu hỏi: 1411

………do you spell your name, Linh?

  • A. What
  • B. How
  • C. Who
  • D. Where
Câu 12
Mã câu hỏi: 1412

What is ........ name?

  • A. you
  • B. he
  • C. your
  • D. me
Câu 13
Mã câu hỏi: 1413

How do you spell ________name? – H-U-Y.

  • A. you
  • B. they
  • C. your
  • D. he
Câu 14
Mã câu hỏi: 1414

How old are you, Mai? – I’m ________ years old.

  • A. fine
  • B. nine
  • C. friend
  • D. nice
Câu 15
Mã câu hỏi: 1415

That ............... the computer room.

  • A. is
  • B. are
  • C. am
  • D. be
Câu 16
Mã câu hỏi: 1416

Linh and Lan are .............. friends.

  • A. me
  • B. I
  • C. he
  • D. my
Câu 17
Mã câu hỏi: 1417

It's .............. table.

  • A. a
  • B. an
  • C. some
  • D. many
Câu 18
Mã câu hỏi: 1418

Be quiet, girls. - ___________

  • A. Hello.
  • B. Goodbye.
  • C. Sorry.
  • D. Hi.
Câu 19
Mã câu hỏi: 1419

Nice ................ you, Hanh.

  • A. to meet
  • B. meet
  • C. meeting
  • D. to meeting
Câu 20
Mã câu hỏi: 1420

This ............... my teacher, Miss Hien.

  • A. am
  • B. are
  • C. is
  • D. be

Bình luận

Bộ lọc

Để lại bình luận

Địa chỉ email của hạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Gửi bình luận
Đây là ảnh minh hoạ quảng cáo
 
 
Chia sẻ