Đây là ảnh minh hoạ quảng cáo

Đề thi giữa HK1 môn Tiếng Anh 6 năm 2020 Trường THCS Cát Tài

15/04/2022 - Lượt xem: 25
Chia sẻ:
Đánh giá: 5.0 - 50 Lượt
Câu hỏi (30 câu)
Câu 1
Mã câu hỏi: 8966

Choose the word that has underlined part pronounced differently from that of the others

  • A. brush
  • B. lunch
  • C. drugstore
  • D. music
Câu 2
Mã câu hỏi: 8967
  • A. big
  • B. city
  • C. time
  • D. thing
Câu 3
Mã câu hỏi: 8968
  • A. twice
  • B. swim
  • C. skip
  • D. picnic
Câu 4
Mã câu hỏi: 8969
  • A. bottle
  • B. job
  • C. movie
  • D. chocolate
Câu 5
Mã câu hỏi: 8970

Choose the word that has underlined part pronounced differently from that of the others. 

  • A. breakfast
  • B. hotel
  • C. country
  • D. river
Câu 6
Mã câu hỏi: 8971
  • A.  timetable
  • B. bakery
  • C. museum
  • D. hospital
Câu 7
Mã câu hỏi: 8972

Choose the best answer to fill in the blanks.

There is a rice paddy _______ my school.

  • A. between 
  • B. next
  • C. near 
  • D. in front
Câu 8
Mã câu hỏi: 8973

Minh _______ breakfast at 6 o’clock every morning.

  • A. have
  • B. has
  • C. to have
  • D. to has
Câu 9
Mã câu hỏi: 8974

Tam is _______ grade 6.

  • A. in
  • B. at
  • C. on 
  • D. of
Câu 10
Mã câu hỏi: 8975

Ba _______ his teeth after meals.

  • A. brush
  • B. to brush
  • C. brushs
  • D. brushes
Câu 11
Mã câu hỏi: 8976

The movies theater is in _______ my house

  • A. near
  • B. behind 
  • C. front of
  • D. opposite
Câu 12
Mã câu hỏi: 8977

 - When do you have Math? - I have it _______ Monday and Thursday.

  • A. at
  • B. on
  • C. in
  • D. of
Câu 13
Mã câu hỏi: 8978

My brothers _______ doctors.

  • A. are
  • B. be
  • C. isn’t 
  • D. am
Câu 14
Mã câu hỏi: 8979

_______ the left _______ the house, there is a well.

  • A. To/ in
  • B. To/ of 
  • C. In/ of  
  • D. In/ to
Câu 15
Mã câu hỏi: 8980

Thu’s classroom is on the _______ floor.

  • A. one
  • B. second
  • C. four
  • D. five
Câu 16
Mã câu hỏi: 8981

Tam is a _______. She works in a school.

  • A. student
  • B. teacher
  • C. doctor
  • D. engineer
Câu 17
Mã câu hỏi: 8982

I _______ my timetable here.

  • A. not have
  • B. doesn’t have
  • C. don’t have
  • D. have not
Câu 18
Mã câu hỏi: 8983

How...............oranges are there in the fridge?

  • A. many
  • B. much
  • C. old
  • D. x
Câu 19
Mã câu hỏi: 8984

Why don’t we………….to the zoo on the weekend?

  • A. going
  • B. to go
  • C. go
  • D. goes
Câu 20
Mã câu hỏi: 8985

There are only two.............in my country.

  • A. seasons
  • B. weather
  • C. climate
  • D. reasons
Câu 21
Mã câu hỏi: 8986

How. . . . . . . . . are you going to stay in Nha trang? - For a week.

  • A. long
  • B. often
  • C. much
  • D. many
Câu 22
Mã câu hỏi: 8987

She sometimes . . . . . . . . . . bread for breakfast.

  • A. have
  • B. has
  • C. is having
  • D. haves
Câu 23
Mã câu hỏi: 8988

......................... go swimming.

  • A. How about
  • B. Would you like
  • C. Let's
  • D. Why don't
Câu 24
Mã câu hỏi: 8989

What about. ……….....by bike to the pagoda?

  • A. going
  • B. to go
  • C. goes
  • D. go
Câu 25
Mã câu hỏi: 8990

He usually goes………......in the winter.

  • A. to jog
  • B. jogging
  • C. joging
  • D. jogs
Câu 26
Mã câu hỏi: 8991

We go to the zoo………......a month.

  • A. one 
  • B. one time
  • C. once
  • D. once time
Câu 27
Mã câu hỏi: 8992

______ is your name?

  • A. Who
  • B. What
  • C. Where
  • D. How
Câu 28
Mã câu hỏi: 8993

What ______ he ______? - He’s an engineer. 

  • A. does - do
  • B. do - does
  • C. do - do
  • D. does - does
Câu 29
Mã câu hỏi: 8994

Hoa brushes ______ teeth every morning. 

  • A. his 
  • B. her
  • C. my
  • D. your
Câu 30
Mã câu hỏi: 8995

Where do you live? ______.

  • A. I live in Hanoi
  • B. I'm at school
  • C. I'm twelve years old
  • D. I'm fine. Thanks

Bình luận

Bộ lọc

Để lại bình luận

Địa chỉ email của hạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Gửi bình luận
Đây là ảnh minh hoạ quảng cáo
 
 
Chia sẻ