Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 3 yến =...kg 7 yến =... kg
2 yến =... kg 2 yến 5 kg =... kg
10 kg =...yến 7 yến 2 kg =...kg
b) 1 tạ = … yến 3 tạ = …yến
10 yến = … tạ 8 tạ = … yến
1 tạ = … kg 5 tạ = … kg
100 kg = … tạ 5 tạ 8 kg = … kg
c) 1 tấn = … tạ 1 tấn = … kg
4 tấn = … tạ 7 tấn = 7… kg
10 tạ = … tấn 1000 kg = … tấn
9 tấn = … tạ 3 tấn 50 kg = … kg
a) 3 yến = 30 kg 7 yến = 70 kg
2 yến =20 kg 2 yến 5 kg = 25 kg
10 kg =1 yến 7 yến 2 kg = 72 kg
b) 1 tạ = 10 yến 3 tạ = 30 yến
10 yến = 1tạ 8 tạ = 80 yến
1 tạ = 100 kg 5 tạ = 500 kg
100 kg = 1 tạ 5 tạ 8 kg = 508 kg
c) 1 tấn = 10 tạ 1 tấn = 1000 kg
4 tấn = 40 tạ 7 tấn = 7000 kg
10 tạ = 1 tấn 1000 kg = 1 tấn
9 tấn = 90 tạ 3 tấn 50 kg = 3050 kg
-- Mod Toán lớp 4