Work in groups. Practise introducing a friend to someone else (Làm việc theo nhóm. Hãy thực hành giới thiệu một người bạn với một ai đó khác)
Example:
Nam: Huy, this is Huong, my new friend. (Huy, đây là Hương, bạn mới của mình.)
Huy: Hi, Huong. Nice to meet you. (Chào Hương. Rất vui được gặp bạn.)
Huong: Hi, Huy. Nice to meet you, too. (Chào Huy. Mình cũng rất vui được gặp bạn.)
Guide to answer:
Ngan: Nhi, this is Quynh, my new friend.
Nhi: Hi, Quynh. Nice to meet you.
Quynh: Hi, Nhi. Nice to meet you, too.
Tạm dịch:
Ngân: Nhi, đây là Quỳnh, bạn mới của mình.
Nhi: Chào Quỳnh. Rất vui được gặp bạn.
Quỳnh: Chào Nhi. Mình cũng rất vui được gặp bạn.
-- Mod Tiếng Anh 6