Name these activities (The first letter is given to help you). (Đặt tên các hoạt động này. Kí tự đầu tiên đã cho để giúp em)
Guide to answer:
1. recycling
2. watering plants/ trees
3. talking with a robot
4. doing the gardening
5. cycling
Tạm dịch:
1. tái chế
2. tưới cây
3. nói chuyện với một robot
4. làm vườn
5. đi xe đạp
-- Mod Tiếng Anh 6