Put the following words about Tet in the appropriate columns (Đặt các từ sau về Tết vào cột thích hợp)
Guide to answer:
Things (các thứ) | Activities (các hoạt động) | Places (các địa điểm) |
Balloon (bóng bay) Fireworks (pháo hoa) Flower (hoa) Lucky money (tiền lì xì) | Decorating (trang trí) Cooking (nấu) Shopping (mua sắm) Wishing (ước nguyện) Giving (trao tặng) | Square (quảng trường) Flower market (chợ hoa) Home town (quê nhà) Supermarket (siêu thị) |
-- Mod Tiếng Anh 6