Complete the table with the words in the box. Some words may belong to more than one column (Hãy hoàn thành bảng với các từ trong hộp. Một số từ có thể thuộc về nhiều hơn một cột)
Guide to answer:
has | is | |
Describing parts of the body (Mô tả bộ phận cơ thể) | Parts of the body (Các bộ phận cơ thể) | Describing the person (Mô tả người) |
big (to) long (dài) small (nhỏ) short (ngắn) slim (mảnh khảnh) | arms (cánh tay) legs (chân) shoulders (vai) hands (tay) eyes (mắt) ears (tai) hair (tóc) head (đầu) feet (bàn chân) | big (to) short (ngắn) weak (yếu) slim (mảnh khảnh) small (nhỏ) cute (dễ thương) smart (thông minh) sporty (khoái hoạt) fast (nhanh nhẹn) strong (mạnh mẽ) tall (cao) |
-- Mod Tiếng Anh 6