Find twelve more words in the worksearch (Tìm thêm 12 từ trong ô chữ)
Guide to answer:
Tạm dịch:
- bag (n): túi, cặp
- clock (n): đồng hồ treo tường, đồng hồ để bàn
- coat (n): áo khoác
- desk (n): bàn làm việc
- drawer (n): ngăn kéo
- laptop (n): lap-top, máy tính xách tay
- mobile phone (n): điện thoại di động
- notebook (n): vở
- pen (n): cây bút
- poster (n): áp phích quảng cáo
- shelf (n): cái kệ
-- Mod Tiếng Anh 6