Complete the dialogues with the given words (Hoàn thành các đoạn thội thoại với các từ đã cho)
Guide to answer:
1. 'Look. Paul is sitting down. ' 'Is he tired after the game of football?'
(Nhìn kìa. Paul đang ngồi xuống. '' Anh ấy có mệt sau trận bóng đá không? ")
2. 'Can you run up this mountain with me? ' 'No! I'm very unfit because I never do any exercise.'
('Bạn có thể chạy lên ngọn núi này với tôi không? ' 'Không! Tôi rất không khỏe vì tôi không bao giờ tập thể dục. ')
3. 'Do you want a drink? ' 'Yes, please. I'm very thirsty. '
('Bạn có muốn uống một ly không? ' 'Vâng, làm ơn. Tôi rất khát. ')
4. 'Fatma isn't at school. ' 'Is she ill?'
('Fatma không ở trường. '' Cô ấy bị ốm à? ')
5. 'Is this drink healthy?' 'No, it's very bad for you'
('Thức uống này có tốt cho sức khỏe không?' 'Không, nó rất tệ cho bạn')
6. 'My brother never helps with the housework!' 'Is he always lazy at home?'
('Anh trai tôi không bao giờ giúp việc nhà!''Anh ấy luôn lười biếng ở nhà à?')
7. 'I'm really hungry! ' 'It's OK. I can make you a sandwich.'
('Tôi thực sự đói! ' 'Được rồi. Tôi có thể làm cho bạn một chiếc bánh sandwich. ')
8. 'Is Sifa fit? ' 'Yes, she swims and plays basketball every week.'
('Sifa có khỏe mạnh không? "Có, cô ấy bơi và chơi bóng rổ mỗi tuần.")
-- Mod Tiếng Anh 6