Look at the picture. Correct the word (Nhìn vào bức tranh. Sửa từ)
Guide to answer:
1. chicken
2. eggs
3. soup
4. crisps
5. fish
6. burgers
7. juice
8. cheese
Tạm dịch:
- vegetables(n): rau
- fish(n): cá
- crisps(n): khoai tây chiên giòn
- juice(n): nước ép
- burger(n): bánh mì kẹp, hăm-bơ-gơ
- soup(n): súp
- cheese(n): phô mai
- chicken(n): gà
- egg(n): trứng
-- Mod Tiếng Anh 6