Tìm thêm một số cây khác ở địa phương, điền vào bảng dưới đây bằng dấu X ở vị trí thích hợp.
STT | Tên cây | Cây lương thực | Cây thực phẩm | Cây ăn quả | Cây công nghiệp | Cây lấy gỗ | Cây làm thuốc | Cây làm cảnh | Công dụng khác |
1 | Cây mít |
|
| X |
| X |
|
|
|
2 | Cây lim |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Cây sen |
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Cây lúa |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Cây ngố |
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | Cây cao su |
|
|
|
|
|
|
|
|
7 | Cây chè |
|
|
|
|
|
|
|
|
8 | Cây ngải cứu |
|
|
|
|
|
|
|
|
STT | Tên cây | Cây lương thực | Cây thực phẩm | Cây ăn quả | Cây công nghiệp | Cây lấy gỗ | Cây làm thuốc | Cây làm cảnh | Công dụng khác |
1 | Cây mít |
|
| X |
| X |
|
|
|
2 | Cây lim |
|
|
|
| X |
|
|
|
3 | Cây sen |
| X | X |
|
| X | X |
|
4 | Cây lúa | X |
|
|
|
|
|
|
|
5 | Cây ngô | X |
|
|
|
|
|
|
|
6 | Cây cao su |
|
|
| X |
|
|
|
|
7 | Cây chè |
|
|
| X |
|
|
|
|
8 | Cây ngải cứu |
| X |
|
|
| X |
|
|
-- Mod Sinh Học 6