Có 6 dung dịch đựng trong 6 lọ mất nhãn: Mg(NO3)2, Zn(NO3)2, Pb(NO3)2, AlCl3, KOH và NaCl. Chỉ dùng thêm dung dịch AgNO3 và một thuốc thử nữa, hãy trình bày cách nhận biết từng dung dịch. Viết các phương trình hoá học dưới dạng phân tử và ion rút gọn của các phản ứng nhận biết đó.
Dùng dung dịch phenolphtalein nhận ra dung dịch KOH.
- Mg(NO3)2:
+ KOH: Có kết tủa, không tan trong KOH dư nhận ra Mg(NO3)2 (1)
+ NaCl: không phản ứng
+ AgNO3: không phản ứng
- NaCl
+ KOH: Không có hiện tượng gì, nhận ra NaCl
+ NaCl: không phản ứng
+ AgNO3: không phản ứng
- Pb(NO3)2:
+ KOH: Có kết tủa, tan trong KOH dư (2)
+ NaCl: Có kết tủa, nhận ra Pb(NO3)2 (5)
+ AgNO3: không phản ứng
- Zn(NO3)2
+ KOH: Có kết tủa, tan trong KOH dư (3)
+ NaCl: Không có hiện tượng gì
+ AgNO3: Không kết tủa, nhận ra Zn(NO3)2
- AlCl3
+ KOH: Có kết tủa, tan trong KOH dư (2)
+ NaCl: Không có hiện tượng gì
+ AgNO3: Có kết tủa, nhận ra AlCl3 (6)
Các phương trình hoá học :
(1) Mg(NO3)2 + 2KOH → Mg(OH)2↓ + 2KNO3
Mg2+ + 2OH− → Mg(OH)2↓
(2) Pb(NO3)2 + 2KOH → Pb(OH)2↓ + 2KNO3
Pb2+ + 2OH− → Pb(OH)2↓
Pb(OH)2 + 2KOH → K2PbO2 + 2H2O
Pb(OH)2 + 2OH− → PbO22− + 2H2O
(3) Zn(NO3)2 + 2KOH → Zn(OH)2↓ + 2KNO3
Zn2+ + 2OH− → Zn(OH)2↓
Zn(OH)2 + 2KOH → K2ZnO2 + 2H2O
Zn(OH)2 + 2OH− → ZnO22− + 2H2O
(4) AlCl3 + 3KOH → Al(OH)3↓ + 3KCl
Al3+ + 3OH− → Al(OH)3↓
Al(OH)3 + KOH → KAlO2 + 2H2O
Al(OH)3 + OH− → AlO2− + 2H2O
(5) 2NaCl + Pb(NO3)2 → 2NaNO3 + PbCl2↓
Pb2+ + 2Cl− → PbCl2↓
(6) 3AgNO3 + AlCl3 → Al(NO3)3 + 3AgCl↓
Ag+ + Cl− → AgCl↓
-- Mod Hóa Học 11