Dựa vào giá trị enthalpy tạo thành ở Bảng 13.1, hãy tính giá trị \({\Delta _r}H_{298}^o\) của các phản ứng sau:
CS2(l) + 3O2(g) \(\xrightarrow{{{t^o}}}\) CO2(g) + 2SO2(g) (1)
4NH3(g) + 3O2 \(\xrightarrow{{{t^o}}}\) 2N2(g) + 6H2O(g) (2)
Phương pháp giải
Áp dụng công thức: \({\Delta _r}H_{298}^o\)= \(\Sigma \)\({\Delta _f}H_{298}^o\)(sp) - \(\Sigma \)\({\Delta _f}H_{298}^o\)(bđ)
Lời giải chi tiết
- Xét phản ứng: CS2(l) + 3O2(g) \(\xrightarrow{{{t^o}}}\) CO2(g) + 2SO2(g) (1)
Chất | CS2(l) | O2(g) | CO2(g) | SO2(g) |
\({\Delta _f}H_{298}^o\) | +87,90 | 0 | -393,50 | -296,80 |
\({\Delta _r}H_{298}^o\) =\({\Delta _f}H_{298}^o\)(CO2) + 2.\({\Delta _f}H_{298}^o\)(SO2) - \({\Delta _f}H_{298}^o\)(CS2) - 3.\({\Delta _f}H_{298}^o\)(O2)
= (-393,50) + 2.(-296,80) – (+87,90) - 3.0
= -1075 kJ
- Xét phản ứng: 4NH3(g) + 3O2 \(\xrightarrow{{{t^o}}}\) 2N2(g) + 6H2O(g) (2)
Chất | NH3(g) | O2(g) | N2(g) | H2O(g) |
\({\Delta _f}H_{298}^o\) | -45,90 | 0 | 0 | -241,82 |
\({\Delta _r}H_{298}^o\) = 2.\({\Delta _f}H_{298}^o\)(N2) + 6.\({\Delta _f}H_{298}^o\)(H2O) – 4.\({\Delta _f}H_{298}^o\)(NH3) - 3.\({\Delta _f}H_{298}^o\)(O2)
= 2.0 + 6.(-241,82) – 4.(-45,90) – 3.0
= -1267,32 kJ
-- Mod Hóa Học 10