Tìm hiểu sự phân bố nông nghiệp LB Nga
Quan sát lược đồ trên và ghi kết quả vào bảng sau:
Ngành sản xuất | Nơi phân bố | Giải thích |
Trồng trọt - Lúa mì - Củ cải đường |
|
|
|
| |
Chăn nuôi - Bò - Cừu - Lợn - Thú có lông quý |
|
|
|
| |
|
|
Sản phẩm | Phân bố | Giải thích |
Lúa mì | Đồng bằng Đông Âu, Nam Đồng bằng Tây Xibia | Đồng bằng màu mỡ, khí hậu ấm |
Củ cải đường | Rìa Tây Nam Nga | khí hậu ấm đất tốt |
Bò | Đồng bằng Đông Âu, Phía Nam Nga | Khí hậu ấm, có dồng cỏ |
Lợn | Đồng bằng Đông Âu, | Nguồn thúc ăn dồi dào từ nông nghiệp, thị trường rộng |
Cừu | Phía Nam Nga | Khí hậu khô hạn |
Thú lông quý | Phía Bắc Xibia | Khí hậu Lạnh |
-- Mod Địa Lý 11