Dựa vào bảng 6.3, vẽ biểu đồ so sánh GDP Hoa Kì với thế giới và một số châu lục.
Bảng 6.3. GDP của Hoa Kì và một số châu lục – năm 2004
Toàn thế giới | 40887,8 |
Hoa Kì | 11667,5 |
Châu Âu | 14146,7 |
Châu Á | 10092,9 |
Châu Phi | 790,3 |
Bảng cơ cấu GDP của Hoa Kỳ so với một số châu lục khác
Toàn thế giới | 100% |
---|---|
Hoa Kỳ | 28,5% |
Châu Âu | 34,6% |
Châu Á | 24,7% |
Châu Phi | 2% |
Châu lục khác | 10,2% |
-- Mod Địa Lý 11