1. Unit 3 Lớp 10 Speaking Task 1
Read the following TV blurbs. Complete the table with the notes from each show. Then compare and contrast the shows with a partner. (Đọc lời những giới thiệu chương trình TV sau. Hoàn thành bảng với những ghi chú từ mỗi chương trình. Rồi so sánh và đối chiếu những chương trình với một người bạn.)
Vietnam Idols | Who wants to be a millionnare? |
- To find a pop star - The winner will be chosen by the celebrity panel and home viewers - The winner will get the recording contract with the VNR Records | - To find a winner who will get a big sum of money - The winner will answer a series of the general knowledge questions - The amount of prize - money increases with the number of questions |
Bài dịch:
Việt Nam Idol
Tìm một ngôi sao nhạc Pop
Người chiến thắng sẽ được chọn bởi những người nổi tiếng và người xem ở nhà
Người chiến thắng sẽ nhận được hợp đồng thu âm với VNR.
Ai là Triệu Phú
Để tìm người chiến thắng, người sẽ nhận được 1 khoản tiền lớn
Người chiến thắng sẽ trả lời một loạt các câu hỏi kiến thức tổng quát.
Số tiền thưởng tăng cùng với số câu hỏi
2. Unit 3 Lớp 10 Speaking Task 2
a. Imagine you are a TV producer. You are creating a new show. Make a list of details about your show. (Tưởng tượng bạn là một nhà sản xuất chương trình TV. Bạn đang lên kịch bản cho một chương trình mới. Hãy liệt kê danh sách những chi tiết về chương trình của bạn.)
Bài dịch và câu trả lời chi tiết:
Show name: Vietnam Joke
Show type: Reality TV Show
Time: Saturday evenings from 7.30 - 8.30
Benefits: A 15-day tour to the USA
Bài dịch:
Tên của chương trình: Vietnam Joke
Hiển thị loại: Chương trình truyền hình thực tế
Thời gian: tối thứ 7 từ 7.30 - 8.30
Lợi ích: Một tour du lịch 15 ngày đến Hoa Kỳ
b. Share your ideas with a partner. Work together to combine your ideas into one show and present your show to the class. (Chia sẻ ý tưởng của bạn với bạn bè. Cùng làm việc để kết hợp các ý tưởng vào thành 1 chương trình và trình bày về chương trình đó trước cả lớp.)
Learning Tip: Presentations
Body Language: Smile, make eye contact
Speech: Speak clearly and not too quickly
Practice: Practise with friends or in front of a mirror beforehand
Notes: It’s okay to keep notes on small note cards
Bài dịch:
Mẹo học tập: Thuyết trình
Ngôn ngữ cơ thể: Nụ cười, liên lạc bằng mắt
Bài phát biểu: Nói rõ ràng và không quá nhanh
Thực hành: Thực hành với bạn bè hoặc trước gương trước
Lưu ý: Sẽ ổn nếu lưu giữ các ghi chú trên thẻ nhớ nhỏ
0 Bình luận
Để lại bình luận
Địa chỉ email của hạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *