Mời các em tham khảo nội dung bài học Unit 13 "In the school canteen" Tiếng Anh 1 Kết nối tri thức sẽ giúp các em làm quen với các từ vựng bắt đầu với Nn. Các em sẽ được thực hành toàn diện 4 kĩ năng thông qua nhiều hoạt động hấp dẫn và thưởng thức nhiều giai điệu vui tươi. Chúc các em học tốt!
Listen and repeat (Nghe và lặp lại)
Tạm dịch
- Nick (Nick)
- Noodle (Mì)
- Bananas (Chuối)
- Nuts (Hạt lạc)
Point and repeat (Chỉ vào từng từ và lặp lại)
Tạm dịch
- Nick (Nick)
- Noodle (Mì)
- Bananas (Chuối)
- Nuts (Hạt lạc)
Listen and chant (Nghe và hát)
Tạm dịch
Nam, Nam, Nam
Hạt lạc, hạt lạc, hạt lạc
Nam ăn hạt lạc.
Nick, Nick, Nick
Mì tôm, mì tôm, mì tôm
Nich ăn mì tôm.
Listen and tick (Nghe và đánh dấu vào)
Guide to answer
1 - a: I like noodles.
2 - a: He's having bananas.
Tạm dịch
1. Tôi thích mì tôm.
2. Cậu ấy ăn chuối.
Look and trace (Xem và tập viết)
Guide to answer
Quan sát và tập viết theo nét chữ Nn
- Nick (Nick)
- Bananas (Chuối)
- Noodle (Mì)
- Nuts (Hạt lạc)
Listen and repeat (Nghe và lặp lại)
Tạm dịch
- He's having nuts. (Anh ấy ăn hạt lạc.)
- She's having noodles. (Cô ấy ăn mì tôm.)
Let's talk (Hãy cùng nhau nói)
Guide to answer
- He's having nuts. (Anh ấy ăn hạt lạc.)
- He's having chips. (Anh ấy ăn khoai tây chiên.)
- She's having noodles. (Cô ấy ăn mì tôm.)
- She's having bananas. (Cô ấy ăn chuối.)
Let's sing! (Hát)
Tạm dịch
Kìa Nam. Kìa Nam.
Nam đang ăn hạt lạc.
Cậu ấy đang ăn hạt lạc hôm nay.
Kìa Nick. Kìa Nick.
Nick đang ăn mì tôm.
Cậu ấy đang ăn mì tôm hôm nay.
Complete the sentences (Hoàn thành các câu sau)
1. He's having ...................
2. She's having ...................
3. He's having ...................
4. She's having ...................
5. He's having ...................
Key
1. He's having chips.
2. She's having pizza.
3. He's having noodles.
4. She's having bananas.
5. He's having apples.
Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng như sau:
- Lắng nghe và phát âm chính xác các từ: Nick, noodle, bananas, nuts có chứa "Nn"
- Cấu trúc: He/She's having .......... (Cậu ấy / Cô ấy đang ăn ............)
- Luyện viết chữ Nn và các từ: Nick, noodle, bananas, nuts
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng Unit 13 Tiếng Anh lớp 1 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 13 In the school canteen lớp 1 Kết nối tri thức.
.......'s having noodles.
I like _uts.
Which one has the /n/ sound?
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh DapAnHay sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
.......'s having noodles.
I like _uts.
Which one has the /n/ sound?
I have three ...........
She's ............ bananas.
......'s having noodles.
He's having _ _ips.
I have a _otebook.
Choose the odd one out: He, She, nuts, It.
I have a _ose.
Họ và tên
Tiêu đề câu hỏi
Nội dung câu hỏi
0 Bình luận
Để lại bình luận
Địa chỉ email của hạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *