DapAnHay đã biên soạn và gửi đến các em nội dung chi tiết bài học Review 4 - Tiếng Anh 1 Kết nối tri thức với hi vọng giúp các em ôn tập các từ vựng và nắm vững các cấu trúc đã học trong các Units 13, 14, 15 và 16. Mời các em cùng theo dõi bài học và ôn tập tốt.
Listen and repeat (Nghe và lặp lại)
Tạm dịch
1. Xin chào, Lucy!
Xin chào, Phil!
Xin chào, Nam!
Xin chào, Sue!
2. Tạm biệt!
Tạm biệt!
3. Nhìn kìa! Tôi có thể thấy một con gấu bông.
Đó là con gấu bông của Lucy.
4. Dừng lại! Lucy! Con gấu bông của bạn kìa!
Look and circle (Nhìn và khoanh tròn)
Guide to answer
- Teddy bear
- Foot
- Windows
- Face
Tạm dịch
- Con gấu bông
- Bàn chân
- Cửa sổ
- Khuôn mặt
Listen and tick (Nghe và đánh dấu)
Guide to answer
1. a - Window
2. b - Teddy bear
3. b - Foot
Tạm dịch
1. Cửa sổ
2. Con gấu bông
3. Bàn chân
Listen and circle (Nghe và khoanh tròn)
1. o w
2. l n
3. f b
4. d t
Guide to answer
1. w
2. n
3. f
4. t
Listen and tick or cross (Nghe và đánh dấu hoặc gạch chéo)
Guide to answer
1. ✓
2. X
3. ✓
4. X
1. She's having noodles.
2. Point to your mother.
3. Point to your father.
4. He's running.
Tạm dịch
1. Cô ấy đang ăn mì.
2. Chỉ vào mẹ của bạn.
3. Chỉ vào bố của bạn.
4. Cậu ấy đang chạy.
Read and tick (Đọc và đánh dấu)
Guide to answer
1. b
2. a
3. b
Tạm dịch
1. Father: bố
2. Six footballs: sáu quả bóng
3. A window: một cái cửa sổ
Finds the words (Tìm các từ sau)
Tạm dịch
- Face: khuôn mặt
- Father: bố
- Foot: bàn chân
- Nuts: hạt lạc
- Tiger: con hổ
- Turtle: con rùa
- Water: nước
- Window: cửa sổ
Write the letters (Viết các chữ cái thích hợp)
Guide to answer
- Teddy bear
- Tiger
- Turtle
- Window
- Football
Tạm dịch
- Con gấu bông
- Con hổ
- Con rùa
- Cửa sổ
- Bóng đá
Look and tick or cross (Quan sát và đánh dấu hoặc gạch chéo)
1. Grandma
2. Six balls
3. A door
4. He's running
5. A mouth
Key
1. X
2. X
3. ✓
4. ✓
5. X
Qua bài học này các em cần ôn tập các cấu trúc cơ bản sau:
- He/She's having .......... (Cậu ấy / Cô ấy đang ăn ............)
- I can see a .......... (Tôi có thể thấy một ............)
- Point to your .......... (Chỉ vào ............ của bạn.)
- How many ........... can you see? I can see ........ (Bạn có thể thấy có bao nhiêu .......? Tôi có thể thấy ..........)
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng Review 4 Tiếng Anh lớp 1 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Review 4 lớp 1 Kết nối tri thức.
I can see a _oor.
How many teddy bears can you see? I can see .........
.....'s having noodles.
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh DapAnHay sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
I can see a _oor.
How many teddy bears can you see? I can see .........
.....'s having noodles.
There is a ......... on the wall.
She's .........
....... balloons.
How many turtles can you see?
My ......... is beautiful.
Does she like ..........?
Letter T, t, _ree
Họ và tên
Tiêu đề câu hỏi
Nội dung câu hỏi
0 Bình luận
Để lại bình luận
Địa chỉ email của hạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *