Bài học Lesson 2 - CLIL: Science là một tiết học hấp dẫn giúp các em có thêm được nhiều từ vựng về các bộ phận và hoạt động của con người. Đồng thời, các em còn được cùng các bạn trong lớp làm một tấm áp phích thú vị. Mời các em theo dõi nội dung bài học sau đây nhé!
Listen, point and repeat (Nghe, chỉ vào và lặp lại)
Audio script
- Eyes
- Ears
- Mouth
- Look
- Listen
- Say
Tạm dịch
- Mắt
- Tai
- Miệng
- Nhìn
- Nghe
- Nói
Match. Point and say (Nối. Chỉ vào và nói)
Tạm dịch
- Look: nhìn
- Listen: nghe
- Say: nói
Look, point and say (Nhìn, chỉ vào và nói)
Guide to answer
- Listen
- Say
- Look
Tạm dịch
- Nghe
- Nói
- Nhìn
Think! Make a poster for your classroom (Hãy nghĩ xem! Làm một tấm áp phích cho lớp của bạn)
Guide to answer
Lên ý tưởng và cùng thực hành với các bạn khác trong lớp
Look and color (Nhìn và tô màu)
Guide to answer
Học sinh tự đánh giá mức độ hiểu bài của mình và tô màu vào chữ tương ứng trong khung.
Write the correct words (Viết từ vựng thích hợp)
1. ..............
2. .....................
3. ...........................
4. ....................
5. ....................
6. ....................
Key
1. ears
2. eyes
3. mouth
4. listen
5. say
6. look
Qua bài học này các em cần ôn lại các các từ vựng sau:
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Lesson 2 - Fluency Time 1 Tiếng Anh lớp 1 Chân trời sáng tạo. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Fluency Time 1 lớp 1 Chân trời sáng tạo Lesson 2.
My _ _ _ _
Let's _ _ _ _ _: one, two, three.
_ outh
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh DapAnHay sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
My _ _ _ _
Let's _ _ _ _ _: one, two, three.
_ outh
His _ _ _ _
Choose the correct word
Her _ _ _ _
Please, _ _ _ _ _ _
_ _ _ Hi!
Let's count: one, two, _ _ _ _ _
Choose the odd one out: listen, mouth, look, say
Họ và tên
Tiêu đề câu hỏi
Nội dung câu hỏi
0 Bình luận
Để lại bình luận
Địa chỉ email của hạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *