Mở đầu nội dung bài học Unit 8 Tiếng Anh 6 Cánh diều, mời các em cùng nhau có những trải nghiệm mới lạ về chủ đề mua sắm trong phần Preview. Bài học cung cấp cho các em những từ mới về chủ đề này đồng thời luyện tập kĩ năng nghe và giao tiếp thông qua các hoạt động trong bài. Mời các em tham khảo bài học bên dưới!
Listen. Number the items the teenagers want to buy in the order you hear (Nghe. Đánh dấu những đồ các bạn trẻ muốn mua theo thứ tự mà bạn nghe được)
Guide to answer
1. headphones
2. shoes
3. backpack
4. hat
5. T-shirt
Tạm dịch
- Backpack: ba lô
- T-shirt: áo thun
- Shoes: giày
- Hat: mũ
- Headphones: tai nghe
Listen again. Match the items with its description (Nghe lại một lần nữa. Nối các đồ vặt với mô tả của nó)
Guide to answer
1 - b
2 - d
3 - e
4 - c
5 - a
Tạm dịch
1. Backpack: ba lô
2. T-shirt: áo thun
3. Shoes: giày
4. Hat: mũ
5. Headphones: tai nghe
a. red and black: đỏ và đen
b. large: lớn
c. small: nhỏ
d. white: trắng
e. brown: nâu
Talk with a partner. Do you like to shop. What’s your favorite store? (Nói chuyện với bạn. Bạn có thích đi mua sắm không? Đâu là cửa hàng ưa thích của bạn)
Guide to answer
A: Do you like to go shopping?
B: Yes, I do.
A: Who do you go shopping with?
B: I usually go shopping with my Mom.
A: How often do you go shopping?
B: I go shopping at the weekend.
A: Where do you usually shop?
B: I often shop in the supermarket.
Tạm dịch
A: Cậu có thích đi mua sắm không?
B: Có, tớ thích lắm.
A: Cậu hay đi mua sắm với ai?
B: Tớ hay đi mua sắm với mẹ của mình.
A: Bao lâu cậu đi mua sắm?
B: Tớ thường đi mua sắm vào cuối tuần.
A: Cậu thường đi mua sắm ở đâu vậy?
B: Tớ thường mua sắm ở siêu thị.
Write the correct names of the objects for each number in the picture below (Viết tên các đồ vật tương ứng với mỗi số trong hình dưới đây)
Key
1. Backpack
2. T-shirt
4. Shoes
3. Hat
5. Headphones
Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng về chủ đề mua sắm như sau:
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 8 - Preview chương trình Tiếng Anh lớp 6 Cánh diều. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 8 lớp 6 Cánh diều Preview - Khái quát.
People usually use me to listen to music. Who am I?
..............
I often shop in the supermarket.
My ............ is black.
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh DapAnHay sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
-- Mod Tiếng Anh 6 DapAnHay
People usually use me to listen to music. Who am I?
..............
I often shop in the supermarket.
My ............ is black.
...............
I go shopping at the weekend.
Do you like his .............?
................
I usually go shopping with my Mom.
His T-shirt is ..........
Does he like his hat? Yes, .............
I'm a large bag used to carry things on your back. Who am I?
............. Jack go shopping yesterday?
Họ và tên
Tiêu đề câu hỏi
Nội dung câu hỏi
Câu trả lời của bạn
That is my grand dad.
Dịch: Đó là ông nội của tôi.
Câu trả lời của bạn
Do you live with your parents?
Dịch: Bạn có sống với bố mẹ của bạn không?
Câu trả lời của bạn
I chatted with my friends yesterday.
Dịch: Tôi đã nói chuyện với bạn bè của tôi ngày hôm qua.
Câu trả lời của bạn
2 hours ago: dấu hiệu của thì QKĐ
Đáp án: called
Câu trả lời của bạn
Yesterday: dấu hiệu của thì QKĐ
Đáp án: caught
Câu trả lời của bạn
last month: dấu hiệu của thì QKĐ
=> saw
Câu trả lời của bạn
usually: dấu hiệu của thì HTĐ
Đáp án: has
What ………………………………………………
Câu trả lời của bạn
What a lovely dinner!
Dịch: Thật là một bữa tối đáng yêu!
The length …………………………………
Câu trả lời của bạn
The length of the road is 10 miles.
Dịch: Chiều dài của con đường là 10 dặm.
Câu trả lời của bạn
Put down your pencil.
Dịch: Đặt bút chì xuống.
Câu trả lời của bạn
Khanh is my new friend.
Dịch: Khánh là bạn mới của tôi.
Câu trả lời của bạn
Today we have English.
Dịch: Hôm nay chúng ta có tiếng Anh.
Câu trả lời của bạn
We are taking a rest.
Dịch: Chúng tôi đang nghỉ ngơi.
Câu trả lời của bạn
I live in Ha Noi now.
Dịch: Tôi sống ở Hà Nội.
Câu trả lời của bạn
How many pets does she have?
Dịch: Cô ấy có bao nhiêu vật nuôi?
Câu trả lời của bạn
My brother like dogs.
Dịch: Anh trai tôi thích chó.
Câu trả lời của bạn
This is my truck.
Dịch: Đây là xe tải của tôi.
Câu trả lời của bạn
I go to school by bike.
Dịch: Tôi đi học bằng xe đạp.
Câu trả lời của bạn
I often play football with my friends on Sunday.
Dịch: Tôi thường chơi bóng với bạn bè của mình vào Chủ nhật.
This hotel is the _______
Câu trả lời của bạn
This hotel is the most comfortable one in the city.
Dịch: Khách sạn này là một trong những khách sạn thoải mái nhất trong thành phố.
0 Bình luận
Để lại bình luận
Địa chỉ email của hạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *