Đến với nội dung bài học Unit 5 Inventions phần Speaking, các em sẽ được tìm hiểu về các phát minh khoa học vĩ đại, hữu ích, đóng vai trò không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại như ngày nay. Qua đó, bằng việc tìm hiểu thông tin và tích lũy kiến thức, các em có thể tự tin trình bày lưu loát và mạch lạc về một trong số những thành tựu nổi tiếng trên thế giới. Mời các em cùng tham khảo nội dung bài học ngay bên dưới!
Work in pairs. Talk about the uses of these inventions. Use the expressions below to help you.
(Làm việc theo cặp. Nói về công dụng của những phát minh này. Sử dụng các biểu thức dưới đây để giúp bạn.)
Guide to answer
1. The Internet allows us to communicate over long distances.
(Internet cho phép chúng ta giao tiếp trên một khoảng cách xa.)
2. People use e-readers to store and read text.
(Mọi người sử dụng thiết bị đọc sách điện tử để lưu trữ và đọc văn bản.)
3. Robots are used for doing difficult or dangerous tasks effectively.
(Người máy được sử dụng để thực hiện các nhiệm vụ khó khăn hoặc nguy hiểm một cách hiệu quả.)
4. 3D printing helps us to make three dimensional objects.
(In 3D giúp chúng ta tạo ra các vật thể ba chiều.)
5. We use driverless cars to travel around without a person in control.
(Chúng tôi sử dụng xe ô tô không người lái để đi lại mà không có người điều khiển.)
Tạm dịch
1. Internet cho phép chúng ta giao tiếp trên một khoảng cách xa.
2. Mọi người sử dụng thiết bị đọc sách điện tử để lưu trữ và đọc văn bản.
3. Người máy được sử dụng để thực hiện các nhiệm vụ khó khăn hoặc nguy hiểm một cách hiệu quả.
4. In 3D giúp chúng ta tạo ra các vật thể ba chiều.
5. Chúng tôi sử dụng xe ô tô không người lái để đi lại mà không có người điều khiển.
Work in groups. Talk more about one of the inventions in 1. Use the outline below to help you prepare a group presentation.
(Làm việc nhóm. Nói thêm về một trong những phát minh trong 1. Sử dụng dàn ý bên dưới để giúp bạn chuẩn bị bài thuyết trình nhóm.)
Guide to answer
Tạm dịch
Nói về một phát minh
Giới thiệu
Đó là Internet.
Sự phát triển:
Internet được sử dụng để liên lạc trên một khoảng cách xa. Mọi người truy cập Internet và sử dụng nhiều trang web để tương tác với những người khác như Facebook, Instagram, Skype,…
Tôi sử dụng Internet hàng ngày. Tôi sử dụng nó ở trường và ở nhà. Internet giúp tôi quản lý công việc khó khăn và hỗ trợ tôi tìm ra đáp án nhanh chóng. Ở nhà, nó cung cấp cho tôi giải trí với âm nhạc trực tuyến, trò chơi và phim,…
Kết luận:
Tôi thích sử dụng Internet. Tôi nghĩ rằng Internet rất quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Nó làm cho cuộc sống của chúng tôi dễ dàng hơn và thuận tiện hơn.
Present your ideas to the whole class. Then vote for the most interesting group presentation.
(Trình bày ý kiến của bạn cho cả lớp. Sau đó bình chọn nhóm thuyết trình thú vị nhất.)
Guide to answer
Good morning everyone. Today I'll talk about a important invention of all time that changed human life. It is the Internet. The Internet is used to communicate over long distances. People access to the Internet and use many websites to interact with others like Facebook, Instagram, Skype,… I use the Internet every day. I use it at school and at home. The Internet helps me manage difficult task and assist me to find solutions quickly. At home, it provides me entertainment with online music, games and movies,… I am really keen on using the Internet. Of course, Internet is very important in our daily life. |
Tạm dịch
Chào buổi sáng mọi người. Hôm nay tôi sẽ nói về một phát minh quan trọng của mọi thời đại đã thay đổi cuộc sống của con người. Đó là Internet.
Internet được sử dụng để liên lạc trên một khoảng cách xa. Mọi người truy cập Internet và sử dụng nhiều trang web để tương tác với những người khác như Facebook, Instagram, Skype,… Tôi sử dụng Internet hàng ngày. Tôi sử dụng nó ở trường và ở nhà. Internet giúp tôi quản lý công việc khó khăn và hỗ trợ tôi tìm ra đáp án nhanh chóng. Ở nhà, nó cung cấp cho tôi giải trí với âm nhạc trực tuyến, trò chơi và phim,…
Tôi thích sử dụng Internet. Đương nhiên, Internet rất quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.
Computer is a very famous invention in the world. It has lot of advantage but it also has some disadvantages. Can you list some of advantages and disadvantages of computer.
(Máy tính là một phát minh rất nổi tiếng trên thế giới. Nó có rất nhiều lợi thế nhưng nó cũng có một số nhược điểm. Bạn có thể liệt kê một số ưu điểm và nhược điểm của máy tính.)
Key
Qua bài học này các em cần ghi nhớ cấu trúc nói đến mục đích sử dụng như sau:
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng Unit 5 - Speaking chương trình Tiếng Anh lớp 10 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 5 lớp 10 Kết nối tri thức Speaking - Nói.
You can send and receive e-mails from a ____.
Like Vietnamese, Thai people also depend ____ water for their crops.
You can get access ____ the Internet, via a range of devices such as desktop or laptop computers, mobile phones, and tablets.
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh DapAnHay sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
-- Mod Tiếng Anh 10 DapAnHay
You can send and receive e-mails from a ____.
Like Vietnamese, Thai people also depend ____ water for their crops.
You can get access ____ the Internet, via a range of devices such as desktop or laptop computers, mobile phones, and tablets.
Thomas Edison, Benjamin Franklin, James Watt are among of the greatest ____ of all time.
Smartphones are used not only for communication but also for information and ____.
Wearable sensors, such as the Fitbit, Nike FuelBand and Jawbone UP, _______ the most important part of the fitness world for the last few years.
We can surf the ____ to watch films, or download music.
In order to be taken away and used everywhere, modern inventions have a tendency to be small and _____
Even the best invention may have both _________ and drawbacks.
People have used vaccination to prevent diseases _______ a long time.
Họ và tên
Tiêu đề câu hỏi
Nội dung câu hỏi
0 Bình luận
Để lại bình luận
Địa chỉ email của hạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *