Các em có thường lên kế hoạch hoàn chỉnh cho kỳ nghỉ của mình không? Thực tế thực hiện với kế hoạch khác nhau trong chuyến đi như thế nào? Để giúp các em có những trải nghiệm thú vị đó, DapAnHay mời các em tham khảo nội dung bài đọc hiểu "Make your vacation more interesting" thuộc Unit 3 - Plan a Vacation. Chúc các em học tốt!
When you go on vacation, which activities do you like to do? Tell the class (Khi đi nghỉ, em thích làm những hoạt động nào? Nói với lớp)
Dance in the evening
Go sightseeing
Eat local food
Meet local people
Go camping
Play sports
Go to festival
Sunbathe on the beach
Go shopping
Visit museums
Guide to answer
Dance in the evening (Nhảy vào buổi tối)
✓ Go sightseeing (Đi ngắm cảnh)
Eat local food (Ăn đồ ăn địa phương)
Meet local people (Gặp gỡ người dân địa phương)
✓ Go camping (Đi cắm trại)
✓ Play sports (Chơi thể thao)
Go to festivals (Tham gia các lễ hội )
✓ Sunbathe on the beach (Tắm nắng trên bãi biển)
✓ Go shopping (Đi mua sắm)
Visit museums (Tới thăm các bảo tàng)
Read the article. Which activities in A are in the article? Check (✓) the boxes (Đọc bài báo. Những hoạt động nào ở phần A có trong bài báo? Đánh dấu (✓) vào các ô)
Make your vacation more interesting Aziz Abu Sarah has a travel company and often gives advice to tourists. Here he answers the question: “How can a vacation be more interesting?” Don't plan everything Tourists often study maps and plan everything before they go on vacation. It's fun to go sightseeing, but sometimes it's interesting to leave the map at the hotel. When l was in Tokyo for the first time, I traveled to the suburbs. Two hours later, I was singing karaoke and dancing with local people. Try the local food Eating local food always makes a vacation more interesting. Go to food markets where local people sell fresh food that they grew or cooked. You can learn more about their food and culture. It's much more interesting than going to a supermarket - and the food is better. Find out where local people go When you arrive in a new place, find out about festivals and events. Local magazines and posters have information about art galleries and live music. l you like sports, find out where people play. When I was in Tunisia, I played soccer on the beach with agroup of local men. Ask for advice and suggestions All around the world, people are always happy to give advice. Don't always use the guidebook or the Internet. Ask local people for suggestions on where to go or where to eat. Once, in Curitiba, Brazil, | asked a local group where I should have dinner in the city. They invited me for dinner and I am still friends with them! |
Guide to answer
✓ Dancing (Nhảy)
✓ Play sports (Chơi thể thao)
✓ Eat local food (Ăn thức ăn địa phương)
✓ Go sightseeing (Đi ngắm cảnh)
✓ Go to festival (Tham gia vào các lễ hội)
✓ Meet local people (Gặp gỡ người dân địa phương)
Tạm dịch
Làm cho kì nghỉ của bạn trở nên thú vị hơn
Aziz Abu Sarah có một công ty du lịch và thường đưa ra lời khuyên cho khách du lịch. Tại đây anh ấy trả lời câu hỏi: "Làm thế nào để một kỳ nghỉ thú vị hơn?"
Đừng lên kế hoạch cho mọi thứ
Khách du lịch thường nghiên cứu bản đồ và lên kế hoạch cho mọi thứ trước khi họ đi nghỉ. Đi ngắm cảnh thật vui nhưng đôi khi để bản đồ ở khách sạn cũng thú vị không kém. Khi đến Tokyo lần đầu tiên, tôi đã đi du lịch đến các vùng ngoại ô. Hai giờ sau thì tôi đang hát karaoke và khiêu vũ với người dân địa phương.
Thử các món ăn địa phương
Ăn các món ăn địa phương luôn làm cho một kỳ nghỉ thú vị hơn. Đi đến các chợ thực phẩm, nơi người dân địa phương bán thực phẩm tươi sống do họ trồng hoặc nấu chín. Bạn có thể tìm hiểu thêm về ẩm thực và văn hóa của họ. Nó thú vị hơn nhiều so với việc đi siêu thị - và thức ăn ngon hơn nữa.
Tìm hiểu xem người dân địa phương đi đâu
Khi bạn đến một nơi mới, hãy tìm hiểu về các lễ hội và sự kiện. Các tạp chí và áp phích địa phương có thông tin về các phòng trưng bày nghệ thuật và nhạc sống. Tôi thích thể thao, tìm nơi mọi người chơi. Khi tôi ở Tunisia, tôi chơi đá bóng trên bãi biển với một nhóm đàn ông địa phương.
Yêu cầu lời khuyên và gợi ý
Trên khắp thế giới, mọi người luôn sẵn lòng đưa ra lời khuyên. Đừng luôn sử dụng sách hướng dẫn hoặc Internet. Hỏi ý kiến người dân địa phương về nơi đi hoặc nơi ăn uống. Một lần, ở Curitiba, Brazil, | đã hỏi một nhóm người địa phương rằng tôi nên ăn tối ở đâu trong thành phố. Họ mời tôi ăn tối và tôi vẫn là bạn với họ!
Read the article again. Does the author agree or disagree with this advice? Circle A for agree or D for disagree (Đọc lại bài báo. Tác giả đồng ý hay không đồng ý với lời khuyên này? Khoanh tròn A cho đồng ý hoặc D cho không đồng ý)
1. Plan everything before your vacation.
2. Visit ner places out of the city center.
3. Always buy food from suoermarkets.
4. Get all your information from guidebooks and the internet.
5. Talk to local people for advice and suggestions.
Guide to answer
1 - D
2 - A
3 - D
4 - D
5 - A
Tạm dịch
1. Lên kế hoạch cho mọi thứ trước kỳ nghỉ của bạn.
2. Ghé thăm những địa điểm ngoài trung tâm thành phố.
3. Luôn luôn mua thực phẩm từ các siêu thị.
4. Nhận tất cả thông tin của bạn từ sách hướng dẫn và internet.
5. Nói chuyện với người dân địa phương để được tư vấn và đề xuất.
MY WORLD Do you agree with the author's advice? Why? Tell a partner (Em có đồng ý với lời khuyên của tác giả không? Tại sao? Nói với bạn của mình)
Guide to answer
I agree with the author's advice, because these are all actual sharing from what the author has experienced. It is also useful for someone go to there at the first time.
(Tôi đồng ý với lời khuyên của tác giả, vì đây đều là những chia sẻ thực tế từ những gì tác giả đã trải qua. Nó cũng rất hữu ích cho những ai đi đến nơi đó vào lần đầu.)
GOAL CHECK
In small groups, plan an interesting vacation for friends visiting your city (Trong các nhóm nhỏ, hãy lên kế hoạch cho một kỳ nghỉ thú vị cho những người bạn đến thăm thành phố của em)
1. Your friends have three days in your city. Write down what they can do on each day (Các bạn em có ba ngày ở thành phố của em. Hãy viết ra những gì họ có thể làm mỗi ngày):
Day one | Day two | Day three |
Guide to answer
Day one | Day two | Day three |
- Take a walk around the old town and take photos. - Enjoy local food. - Visit some famous places such as: Cu Chi Tunnels, War Remnants Museum, Mekong Delta, ... | - Visit some museums, such as: Museum of Vietnamese History, Saigon Opera House, Reunification Palace, ... - Go to Ben Thanh Market & Saigon Square - Move to Landmark, Dam Sen Water Park, Thao Cam Vien, ... | - Have a picnic in a suburb. - Walk around Starlight Bridge, take photos, buy souvenirs |
2. Present your plan to another group. Do you think the other group has an interesting vacation? (Trình bày kế hoạch của em cho một nhóm khác. Em có nghĩ rằng các nhóm khác có một kỳ nghỉ thú vị?)
Guide to answer
Trình bày kế hoạch của mình trước lớp.
Choose the best answer (Chọn đáp án đúng)
When you first arrive in a foreign culture, often your first reaction is completely positive. Everything seems exciting, different and fascinating. It’s an (1) ________. If you are just on a short holiday, you will probably never leave this phase. (2) __________, if you stay longer, your attitude can start to change. As you start to realize (3) _______ little you really understand the new culture, life can get frustrating. People misunderstand what you are trying to say, or they may laugh at you when you say something incorrectly. Even simple things, like posting a letter, can seem very difficult to you. Thus, you are likely to get angry or upset when things go wrong. With time, though, you start to (4) _______ to become more comfortable with the differences and better able to handle frustrating situations. Your (5) ___________ of humor reappears. Finally, you may feel enthusiastic about the culture once again, enjoy living in it, and even prefer certain aspects of the culture to your own. |
Question 1: A. adventure | B. adventurous | C. adventurer | D. adventurously |
Question 2: A. Therefore | B. Or | C. However | D. Nor |
Question 3: A. whether | B. how | C. if | D. what |
Question 4: A. replace | B. maintain | C. adjust | D. keep |
Question 5: A. taste | B. sense | C. touch | D. sound |
Key
1. A; 2. C; 3. B; 4. C; 5. B
Qua bài học này các em cần ghi nhớ một số từ vựng như sau:
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng Unit 3 - Plan a Vacation chương trình Tiếng Anh lớp 10 Cánh diều. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 3 lớp 10 Cánh diều Plan a Vacation - Kế hoạch cho kỳ nghỉ.
Music is a very important part of our lives. Music is for dancing, drinking, eating, loving and thinking. Some songs remind us of our childhood or youth. Others remind us of the people we love. Many important occasions, like weddings and funerals have special music. Every nation has a national song like the American “The Star – Spangled Banner”. In the U.S., high schools and colleges have school songs, too.Music is a part of the history of America. It expresses the problems and feelings of its people. As the years pass, the music grows and changes.Modern science has also changed music. Inventions like records, radio, movies, electric instruments, tape recorders and video have changed the way we play and listen to music. They have helped to make music an important form of international communication.American music, from the earliest folk songs to modern “pop”, is known around the world. Music is one of America’s most important exports. It brings the people of the world together. Even when people can not understand the same language, they can share the same music. Understanding American music can help you understand American people, their history and culture.
What is true about “The Star – Spangled Banner”?
According to the passage, music is changed thanks to the invention of the following EXCEPT …
The word exports in the last paragraph is nearest in meaning to …
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh DapAnHay sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
-- Mod Tiếng Anh 10 DapAnHay
What is true about “The Star – Spangled Banner”?
According to the passage, music is changed thanks to the invention of the following EXCEPT …
The word exports in the last paragraph is nearest in meaning to …
What is the earliest form of music in America?
What can be the title for this article?
How many species of sharks are there?
What is the length and weight of the largest kind shark?
Do sharks eat other sharks?
What does carnivore mean?
The smallest shark may measure only _____ inches long and weigh less than ________ ounce.
Họ và tên
Tiêu đề câu hỏi
Nội dung câu hỏi
Câu trả lời của bạn
- Dịch nghĩa câu gốc: “Bạn đang lái xe quá nhanh.: ”Ừ, đúng rồi. xin lỗi nhé!".
- Căn cứ: “Admit + Ving”: thừa nhận làm gì.
- Viết lại: → She admitted driving/having driven too fast. (Cô ấy thừa nhận lái xe quá nhanh).
Câu trả lời của bạn
- Dịch nghĩa câu gốc: “Bạn muốn chơi quần vợt không?” “Không, thực sự không.”
- Căn cứ: “fancy + Ving”: thích làm gì.
- Viết lại: → Tony didn’t fancy playing tennis. (Tony không thích chơi quần vợt).
Câu trả lời của bạn
He prefers reading books to watching television.
Lí do: Sử dụng mẫu câu: “prefer + Ving + to + Ving” = would rather + V + than + V” : thích làm gì hơn làm gì
Dịch nghĩa: Anh ấy thích đọc sách hơn là xem phim.
Câu trả lời của bạn
Căn cứ: without + Ving: mà không làm gì
- Dịch nghĩa câu gốc: Anh ấy không chào ai khi anh ấy ra khỏi phòng.
→ Đáp án: He left the room without saying goodbye to anyone. (Anh ấy ra khỏi phòng mà không chào ai.)
Câu trả lời của bạn
- Căn cứ: “consider + Ving”: cân nhắc/ xem xét làm gì.
- Xét nghĩa câu gốc: Bạn sẽ mời bạn bè của mình vào những ngày chủ nhật chứ?
→ Đáp án: Do you consider inviting your friends on Sundays? (Bạn có cân nhắc việc mời bạn bè của mình vào những ngày chủ nhật không?)
Câu trả lời của bạn
- Căn cứ:
+ plan on doing sth = intend to do sth (dự định làm gì).
- Xét nghĩa câu gốc: Bạn sẽ đi biển mùa hè này chứ?
→ Đáp án: Have you planned on going to the seaside this summer? (Bạn có dự định đi biển mùa hè này không?).
Câu trả lời của bạn
Đáp án: Would you mind turning the radio down?
Lí do: sử dụng mẫu “Would you mind + Ving”: bạn có phiền nếu làm gì đó không?
Dịch nghĩa: Bạn có phiền nếu vặn nhỏ đài đi không?
Câu trả lời của bạn
- Dịch nghĩa câu gốc: Không phải là ý tưởng hay để đi lại trong giờ cao điểm.
- Ta có: “avoid + Ving”: tránh làm việc gì.
→ Đáp án: It’s better to avoid travelling during the rush hour.
Câu trả lời của bạn
Đáp án: It is useless to complain about the matter now.
Lí do: Sử dụng mẫu câu “It + is+ adj+ to V”: thật như thế nào khi làm gì
Dịch nghĩa: Thật vô ích khi than phiền về vấn đề hiện tại.
0 Bình luận
Để lại bình luận
Địa chỉ email của hạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *