1.1. Tìm hiểu chung
1.1.1. Tác giả Nguyễn Quang Thiều
a. Tiểu sử
- Nguyễn Quang Thiều (1957)
- Quê quán: thôn Hoàng Dương (Làng Chùa), xã Sơn Công, huyện Ứng Hòa, tỉnh Hà Tây (nay thuộc thành phố Hà Nội)
Chân dung tác giả Nguyễn Quang Thiều
b. Sự nghiệp sáng tác
- Nguyễn Quang Thiều từng là một nhà thơ, nhà văn, từng làm việc tại báo Văn nghệ từ năm 1992 và rời khỏi năm 2007
- Ông sáng tác thơ, viết truyện, vẽ tranh,... và từng được trao tặng hơn 20 giải thưởng văn học trong nước và quốc tế
- Các tác phẩm chính: Ngôi nhà tuổi 17 (1990), Thơ Nguyễn Quang Thiều (1996), Mùa hoa cải bên sông (1989), Người, chân dung văn học (2008),...
c. Phong cách sáng tác
- Những tác phẩm viết cho thiếu nhi của Nguyễn Quang Thiều rất chân thực, gần gũi với cuộc sống đời thường, thể hiện được vẻ đẹp của tâm hồng trẻ thơ nhạy cảm, trong sáng, tràn đầy niềm yêu thương vạn vật.
- Không chỉ là nhà thơ tiên phong với trào lưu hiện đại mà còn là cây viết văn xuôi giàu cảm xúc. Trong ông không chỉ có con người bay bổng, ưu tư với những phiền muộn thi ca, mà còn có một nhà báo linh hoạt và nhạy bén.
1.1.2. Tác phẩm Hương khúc
a. Xuất xứ
- Văn bản Hương khúc được in trong Tôi khóc những cánh đồng rau khúc, in trong Mùi của kí ức, NXB Trẻ, 2017.
b. Thể loại:
- Văn bản Hương khúc thuộc thể loại truyện ngắn.
c. Bố cục
Hương khúc có bố cục gồm 2 phần:
- Phần 1: Từ đầu đến “ đầy trời mưa đấy”: Nhân vật “tôi” bắt đầu hồi tưởng về mùa rau khúc nở
- Phần 2: Còn lại: Nhân vật “tôi” hồi tưởng về chiếc bánh khúc tuổi thơ
d. Tóm tắt tác phẩm
Cuối tháng Mười Một âm lịch, rau khúc bắt đầu nở nhưng phải sang tháng Giêng, tháng Hai, rau khúc mới nở rộ. Nhân vật “tôi” nhớ về những đêm mưa, bà nói rằng khúc nở trắng đồng. Nhân vật “tôi” nhớ lại cảm giác khi được bà cho ăn bánh khúc. Nhân vật “tôi” nhớ về mùi thơm ngậy của rau khúc đồ chín, mùi của gạo nếp, mùi của nhân đậu xanh, quyện vào mùi hành mỡ. Nhân vật “tôi” nhớ lại rằng bà của nhân vật “tôi” từng tỉ mỉ giã rau khúc, trộn rau khúc với bột nếp rồi nhào thành bánh. Nhân vật “tôi” thường ngồi bên bếp lửa cùng bà đồ bánh, căn bếp là nơi ấm áp, tràn ngập thương nhớ của nhân vật “tôi”…
1.2. Đọc hiểu văn bản
1.2.1. Nhân vật “tôi” bắt đầu hồi tưởng về mùa rau khúc nở
- Thời điểm rau khúc nở:
+ Cuối tháng Mười Một âm lịch: rau khúc bắt đầu nở
+ Sang tháng Giêng, tháng Hai: rau khúc mới nở rộ.
- Nhân vật “tôi” nhớ về những đêm mưa, bà nói rằng khúc nở “trắng đồng”.
→ Lời văn giản dị, mộc mạc của tác giả đã dẫn dắt người đọc đi vào thế giới tuổi thơ của tác giả với: chiếc bánh khúc tuổi thơ …
1.2.2. Nhân vật “tôi” hồi tưởng về chiếc bánh khúc tuổi thơ
- Thời điểm bà hái rau khúc: “buổi sáng sớm”
+ Lí do: lúc này sương còn đọng trên mặt ruộng => “rau khúc ủ nhiều hương nhất”
- Tình cảm của tác giả: “nâng chiếc bánh khúc lên như nâng một báu vật”
+ “Mùi thơm ngậy của rau khúc đồ chín”, “mùi của gạo nếp”, “mùi của nhân đậu xanh”, “quyện vào mùi hành mỡ” => “chứa đầy hạnh phúc lạ lùng”
- Cảm giác của nhân vật: “ Một thứ hạnh phúc của ẩm thực nhưng thiêng liêng và da diết mơ hồ”
- Công đoạn làm bánh tỉ mỉ của bà:
+ Bà cẩn thận giã rau khúc cho nhuyễn, mới trộn rau khúc với bột nếp
+ Bà để ủ chùng hơn một tiếng rồi mới nhào thành bánh dù “tôi” đã giục bà đồ bánh
+ Bà chỉ dùng ít nước mỡ trộn với đậu xanh và “giã nhuyễn cùng hành lá làm nhân”
+ Thi thoảng, mua được ít mỡ phần thì bà mới thái một ít làm “nhân bánh”
- Đặc điểm của món bánh khúc: “món ăn dân giã ngon lạ thường”:
+ “Cái béo của mỡ lỡn, cái bùi của đậu và vị ngọt ngào của bột nếp và hương rau khúc”
+ Nhân vật “tôi” cứ nhai mãi chiếc bánh mà “không muốn nuốt”
- Nhân vật “tôi” thường ngồi bên bếp lửa cùng bà đồ bánh, căn bếp là nơi ấm áp, tràn ngập thương nhớ của nhân vật “tôi”…
→ Dù không có nhân thịt làm bánh như bây giờ nhưng như hồi tưởng của tác giả chiếc bánh khúc vẫn thật hấp dẫn, ngon và ấm áp
→ Bánh khúc thực sự là một món ăn dân giã nhưng thơm ngon lạ thường.
Món bánh khúc trong kí ức nhân vật "tôi"
1.3. Tổng kết
1.3.1. Về nội dung
- Văn bản Hương khúc đã thể hiện tình cảm của tác giả khi nhớ về chiếc bánh khúc tuổi thơ – một nét đẹp trong văn hóa ẩm thực dân tộc.
1.3.2. Về nghệ thuật
- Lời văn giản dị, mộc mạc, thiết tha
- Nhiều hình ảnh, từ ngữ miêu tả sinh động, chân thực
0 Bình luận
Để lại bình luận
Địa chỉ email của hạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *