Câu hỏi (30 câu)
Tìm từ trái nghĩa với từ viết HOA: SMALL
- A.
long
- B.
big
- C.
blue
- D.
old
Tìm từ trái nghĩa với từ viết HOA: TALL
- A.
short
- B.
orange
- C.
quite
- D.
full
Tìm từ trái nghĩa với từ viết HOA: FAT
- A.
oval
- B.
white
- C.
thin
- D.
noisy
Tìm từ trái nghĩa với từ viết HOA: LIGHT
- A.
yellow
- B.
round
- C.
careful
- D.
heavy
Tìm từ trái nghĩa với từ viết HOA: WEAK
- A.
beautiful
- B.
strong
- C.
dangerous
- D.
brown
- A.
Does
- B.
Do
- C.
Is
- D.
Are
- A.
heavy
- B.
full
- C.
tall
- D.
noisy
What color ______your shoes?
- A.
is
- B.
are
- C.
does
- D.
do
What’s ______?- That’s his hand.
- A.
this
- B.
that
- C.
these
- D.
those
Câu 10
Mã câu hỏi: 313925
Match the adjective “strong” with its opposite.
- A.
weak
- B.
light
- C.
heavy
- D.
fat
Câu 11
Mã câu hỏi: 313926
- A.
nor
- B.
so
- C.
and
- D.
however
Câu 12
Mã câu hỏi: 313927
What color is her hair?-________black.
- A.
This is
- B.
Those are
- C.
It is
- D.
They are
Câu 13
Mã câu hỏi: 313928
Bobby ________big blue eyes.
- A.
is
- B.
are
- C.
has
- D.
have
Câu 14
Mã câu hỏi: 313929
Angela and Rose _____dinner now.
- A.
has
- B.
have
- C.
is having
- D.
are having
Câu 15
Mã câu hỏi: 313930
- A.
comes
- B.
come
- C.
is coming
- D.
are coming
Câu 16
Mã câu hỏi: 313931
- ______ - They are playing volleyball.
- A.
Who are they playing with?
- B.
What do they do?
- C.
Why are they playing volleyball?
- D.
What are they doing?
Câu 17
Mã câu hỏi: 313932
My grandfather ______ TV every night.
- A.
watches
- B.
watch
- C.
is watching
- D.
are watching
Câu 18
Mã câu hỏi: 313933
- A.
listen
- B.
listens
- C.
are listening
- D.
is listening
Câu 19
Mã câu hỏi: 313934
- ______- She has five pens.
- A.
Are those her pens?
- B.
Are her pens expensive?
- C.
How many pens does she have?
- D.
What are these?
Câu 20
Mã câu hỏi: 313935
- A.
What do they do?
- B.
Who jog in the park?
- C.
Who are jogging in the park?
- D.
What are they doing?
Câu 21
Mã câu hỏi: 313936
Find the mistake: She washes her long hair now.
- A.
She
- B.
washes
- C.
her
- D.
hair
Câu 22
Mã câu hỏi: 313937
Find the mistake: He is brushing his teeth every morning
- A.
is brushing
- B.
his
- C.
teeth
- D.
morning
Câu 23
Mã câu hỏi: 313938
Find the mistake: He works on Monday to Friday.
- A.
He
- B.
works
- C.
on
- D.
to
Câu 24
Mã câu hỏi: 313939
Find the mistake: How many books do he have?
- A.
How
- B.
books
- C.
do
- D.
have
Câu 25
Mã câu hỏi: 313940
Find the mistake: She goes to London by a plane.
- A.
She
- B.
goes
- C.
to
- D.
a plane
Câu 26
Mã câu hỏi: 313941
Nam: (26).... is that?
Lien: That's Chi. She is my (27).... .
Nam: What does she do?
Lien: She is a gymnast.
Nam: She is (28).... . Is she (29).... ?
Lien: No, she ....(30). She's strong.
(26)..................
- A.
Who
- B.
What
- C.
Which
- D.
How
Câu 27
Mã câu hỏi: 313942
- A.
brother
- B.
sister
- C.
engineer
- D.
farmer
Câu 28
Mã câu hỏi: 313943
- A.
tall, thin
- B.
tall and thin
- C.
tall or thin
- D.
tall but thin
Câu 29
Mã câu hỏi: 313944
- A.
beautiful
- B.
good
- C.
old
- D.
weak
Câu 30
Mã câu hỏi: 313945
- A.
isn't
- B.
doesn't
- C.
is
- D.
not
Đây là ảnh minh hoạ quảng cáo
Bình luận
Để lại bình luận
Địa chỉ email của hạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *