Đây là ảnh minh hoạ quảng cáo

Đề thi giữa HK1 môn Tiếng Anh 3 năm 2021-2022 Trường TH Ngọc Hồi

15/04/2022 - Lượt xem: 28
Chia sẻ:
Đánh giá: 5.0 - 50 Lượt
Câu hỏi (20 câu)
Câu 1
Mã câu hỏi: 1481

Odd one out: hello, how, what, who

  • A. hello
  • B. how
  • C. what
  • D. who
Câu 2
Mã câu hỏi: 1482

Odd one out: nine, fine, six, eight

  • A. nine
  • B. fine
  • C. six
  • D. eight
Câu 3
Mã câu hỏi: 1483

Odd one out: how, is, what, how old

  • A. how
  • B. is
  • C. what
  • D. how old
Câu 4
Mã câu hỏi: 1484

Odd one out: boy, girl, teacher, school

  • A. boy
  • B. girl
  • C. teacher
  • D. school
Câu 5
Mã câu hỏi: 1485

Odd one out: Tony, Linda, Mary, friends

  • A. Tony
  • B. Linda
  • C. Mary
  • D. friends
Câu 6
Mã câu hỏi: 1486

Read and complete the gaps

Nam : Hello, Mai.

Mai : Hi, Nam. How are .6..............?

Nam : I'm fine, ..7..........And you?

Mai : I'm fine, too. Thank you.

Nam : ..8......... is Tony.

Mai : Hi, Tony. How do you spell your ..9.........?

Tony : T-O-N-Y.

Mai: .10..............'s that?

Tony : It's my 11........... Her .12.................. Linda.

(6)................

  • A. you
  • B. your
  • C. yours
  • D. to you
Câu 7
Mã câu hỏi: 1487

(7).................

  • A. thank
  • B. thanks
  • C. thanks you
  • D. thanking
Câu 8
Mã câu hỏi: 1488

(8).................

  • A. This
  • B. Those
  • C. These
  • D. What
Câu 9
Mã câu hỏi: 1489

(9).................

  • A. good
  • B. old
  • C. name
  • D. you
Câu 10
Mã câu hỏi: 1490

(10).................

  • A. What
  • B. Where
  • C. How
  • D. Who
Câu 11
Mã câu hỏi: 1491

(11)..................

  • A. friend
  • B. good
  • C. hello
  • D. nice
Câu 12
Mã câu hỏi: 1492

(12).................

  • A. old
  • B. age
  • C. name
  • D. hair
Câu 13
Mã câu hỏi: 1493

Choose the best answer

How do you spell________name? – C-U-O-N-G

  • A. you
  • B. they
  • C. your
  • D. he
Câu 14
Mã câu hỏi: 1494

How old are you? – I'm ________ years old.

  • A. fine
  • B. nine
  • C. friend
  • D. nice
Câu 15
Mã câu hỏi: 1495

Tony and Linda are my ___________

  • A. friend
  • B. name
  • C. these
  • D. friends
Câu 16
Mã câu hỏi: 1496

She ____________ my friend.

  • A. is
  • B. am
  • C. are
  • D. be
Câu 17
Mã câu hỏi: 1497

__________________? – It's Nga.

  • A. Who are they?
  • B. How are you?
  • C. Who's that?
  • D. How old are you?
Câu 18
Mã câu hỏi: 1498

Peter and Quan are my _________________.

  • A. friend
  • B. friends
  • C. best friend
  • D. name
Câu 19
Mã câu hỏi: 1499

What’s ________ name?

  • A. you
  • B. your
  • C. yours
  • D. is
Câu 20
Mã câu hỏi: 1500

I ______fine, thanks.

  • A. is
  • B. am
  • C. are
  • D. be

Bình luận

Bộ lọc

Để lại bình luận

Địa chỉ email của hạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Gửi bình luận
Đây là ảnh minh hoạ quảng cáo
 
 
Chia sẻ