Đây là ảnh minh hoạ quảng cáo

40 câu trắc nghiệm Ôn tập Chương 4 Đại số 7 năm 2019

15/04/2022 - Lượt xem: 31
Chia sẻ:
Đánh giá: 5.0 - 50 Lượt
Câu hỏi (40 câu)
Câu 1
Mã câu hỏi: 21680

Giá trị của P = 1/5 .x - 3y tại x = 5, y = 3 là:

  • A. 0
  • B. 2
  • C. -8
  • D. 2
Câu 2
Mã câu hỏi: 21681

Có bao nhiêu cặp các đơn thức đồng dạng trong các đơn thức sau:
3x4y7; 5/2 .x2y3.(-3x2y4); 6x4y6; -6xy6; -1/3 .x4y4

  • A. 1
  • B. 2
  • C. 3
  • D. 4
Câu 3
Mã câu hỏi: 21682

Cho 2 .xy3.(-3)x2y. Thu gọn biểu thức trên ta được đơn thức nào?

  • A. -6x3y4
  • B. 6x3y3
  • C. -6x2y4
  • D. 6x3y4
Câu 4
Mã câu hỏi: 21683

Giá trị của A = 3x2 - 4y - x + 1 tại x = 1; y = 2 là:

  • A. 5
  • B. -5
  • C. 6
  • D. -6
Câu 5
Mã câu hỏi: 21684

Giá trị của A = 5x - 5y + 1 tại x = -2; y = 3 là:

  • A. 20
  • B. -20
  • C. 24
  • D. -24
Câu 6
Mã câu hỏi: 21685

Nghiệm của đa thức \(4x - \frac{1}{2}\) là:

  • A. -8
  • B. 1/8
  • C. -4
  • D. 2
Câu 7
Mã câu hỏi: 21686

Giá trị của P = -2x2 - 5x + 1 tại x = 2 là:

  • A. 17
  • B. -17
  • C. 20
  • D. -20
Câu 8
Mã câu hỏi: 21687

Nghiệm của đa thức (x + 1)(x - 1) là:

  • A. -1
  • B. 1
  • C. -1 hoặc 1
  • D. 2
Câu 9
Mã câu hỏi: 21688

Cho \(P = \frac{1}{2}x{y^3}.\left( { - 16{x^2}{y^4}} \right)\)
Thu gọn biểu thức trên ta được đơn thức nào?

  • A. 9xy3
  • B. -21x3y
  • C. 2x3y4
  • D. -8x3y7
Câu 10
Mã câu hỏi: 21689

Trong các đơn thức sau : – 2xy5 ;7 ;   - 3x5y ; 6xy5x4y; 0.  Số các cặp đơn thức đồng dạng là

  • A. 1
  • B. 2
  • C. 3
  • D. 4
Câu 11
Mã câu hỏi: 21690

Trong các biểu thức sau, biểu thức nào là đơn thức?

  • A. 3x2yz
  • B. 2x +3y3
  • C. 4x2 - 2x
  • D. xy – 7
Câu 12
Mã câu hỏi: 21691

Giá trị của biểu thức 2x2 +3y tại x = -1, y = 2 là:

  • A. 4
  • B. 8
  • C. 3
  • D. 1
Câu 13
Mã câu hỏi: 21692

Trong các đa thức sau, đa thức nào không phải là đa thức một biến?

  • A. 3x3 – 7xy
  • B. 5y3 – 2y
  • C. -3z2      
  • D. 2x – 3
Câu 14
Mã câu hỏi: 21693

Đa thức P(x) = 2x – 6 có nghiệm là:

  • A. x = 1
  • B. x = 2
  • C. x = 3
  • D. x = 6
Câu 15
Mã câu hỏi: 21694

Thu gọn đa thức P = - 2x2y - 7xy2 +3x2y + 7xy2  được kết quả 

  • A. P = x2y
  • B. P = - x2y         
  • C. P = x2y + 14xy
  • D. - 5x2y - 14xy2
Câu 16
Mã câu hỏi: 21695

Đơn thức nào sau đây không đồng dạng với đơn thức ( - 5x2y2) .( - 2xy) ? 

  • A. 7x2y(-2xy2)
  • B. 4x3.6y3
  • C. 2x (- 5x2y2)
  • D. 8x(-2y2 )x2y
Câu 17
Mã câu hỏi: 21696

Giá trị của biểu thức  \(\frac{1}{2}x - 5y + 1\)  tại x = 2 và y = -1 là

  • A. 5
  • B. 6
  • C. 7
  • D. 8
Câu 18
Mã câu hỏi: 21697

Đơn thức đồng dạng với đơn thức 3x3yz2

  • A. 4x2y2
  • B. 3x2yz 
  • C. -3xy2z3 
  • D. \(\frac{1}{2}{x^3}y{z^2}\)
Câu 19
Mã câu hỏi: 21698

Số nào sau đây là nghiệm của đa thức  P(x) = 12 - 2x 

  • A. x = 3
  • B. x = 4
  • C. x = 5
  • D. x = 6
Câu 20
Mã câu hỏi: 21699

Kết quả của phép tính 5x3y2.(- 2x2y) là

  • A. -10x5y3           
  • B.  7x5y3                
  • C.  3xy                      
  • D. - 3xy                      
Câu 21
Mã câu hỏi: 21700

Trong các biểu thức sau, biểu thức nào là đơn thức?

  • A. -xy
  • B. 3 – 2y                          
  • C. 5(x - y)
  • D. x + 1
Câu 22
Mã câu hỏi: 21701

Đơn thức không có bậc là bao nhiêu?

  • A. 0
  • B. 1
  • C. 2
  • D. Không có bậc
Câu 23
Mã câu hỏi: 21702

Kết quả của phép tính 2xy.(-5)xy3 là:

  • A. – 10 x2y3                
  • B. – 10 x2y4                       
  • C. – 10 xy4                       
  • D. – 10 xy3
Câu 24
Mã câu hỏi: 21703

Trong các đơn thức sau, đơn thức nào đồng dạng với đơn thức – 3xyz2

  • A. – 3xyz3                      
  • B. – 3xyz                          
  • C.  3xyz                            
  • D. xyz2
Câu 25
Mã câu hỏi: 21704

Bậc của đa thức M = x2y5 – xy4 + y6 + 8

  • A. 5
  • B. 6
  • C. 7
  • D. 8
Câu 26
Mã câu hỏi: 21705

Giá trị của biểu thức 5x – 1 tại  x = 0 là

  • A. -1
  • B. 1
  • C. 4
  • D. 6
Câu 27
Mã câu hỏi: 21706

Hệ số cao nhất của đa thức N(x) = - x4 + 3x + 5 là 

  • A. -1
  • B. 1
  • C. 4
  • D. 5
Câu 28
Mã câu hỏi: 21707

x + y – (x – y) = 

  • A. 2x + 2y
  • B. 2x
  • C. 2y
  • D. 2x - 2y
Câu 29
Mã câu hỏi: 21708

Trong các số sau, số nào là nghiệm của đa thức x2 – 4 ?

  • A. -4
  • B. 4
  • C. 2
  • D. 16
Câu 30
Mã câu hỏi: 21709

Hạng tử tự do của K(x) = x5 – 4x3 + 2 là .........

  • A. 5
  • B. -4
  • C. 3
  • D. 2
Câu 31
Mã câu hỏi: 21710

Bậc của đa thức  R(x) = 3x4 + 5x3 – 3x4 – 2x + 1 là

  • A. 4
  • B. 3
  • C. 2
  • D. 1
Câu 32
Mã câu hỏi: 21711

H(x) = x3 – 3x + 4, có hệ số của lũy thừa bậc hai là 

  • A. 1
  • B. -3
  • C. 4
  • D. 0
Câu 33
Mã câu hỏi: 21712

Trong các đơn thức sau, đơn thức nào chưa thu gọn?

  • A. 2xy3
  • B.  2xy3z                      
  • C. 2xy2
  • D. xyz3
Câu 34
Mã câu hỏi: 21713

x = 1 là nghiệm của đa thức nào sau đây?

  • A. x2 – 1                        
  • B. x2 – 2                        
  • C. x3 – 2                       
  • D. x2 + 1
Câu 35
Mã câu hỏi: 21714

Bậc của đơn thức – x3y6 là:

  • A. 3
  • B. 6
  • C. 9
  • D. 18
Câu 36
Mã câu hỏi: 21715

Kết quả của \(\frac{3}{2}x{y^2} - \frac{5}{4}x{y^2}\) là 

  • A. \(\frac{1}{4}x{y^2}\)
  • B. \(\frac{7}{4}x{y^2}\)
  • C. \( - \frac{7}{4}x{y^2}\)
  • D. \(\frac{3}{4}x{y^2}\)
Câu 37
Mã câu hỏi: 21716

Đa thức 3x2 +x3 +2x5 – 3x + 6 có bậc là:

  • A. 5
  • B. 6
  • C. 7
  • D. 12
Câu 38
Mã câu hỏi: 21717

Bậc của đa thức 5x4y + 6x2y2 + 5y8 +1 là

  • A. 5
  • B. 6
  • C. 8
  • D. 4
Câu 39
Mã câu hỏi: 21718

Cho đa thức \(P = 3{x^2}y - xyz + 2xyz - {x^2}z + 4{x^2}z - 3{x^2}y + 4xyz - 5{x^2}z - 3xyz\)  

Tìm bậc của P

  • A. 2
  • B. 3
  • C. 4
  • D. 5
Câu 40
Mã câu hỏi: 21719

Cho hai  đa thức P(x) = 2x3 – 3x + x5 – 4x3 + 4x – x5 + x2  - 2 và Q(x) = x3 – 2x2 + 3x + 1 + 2x2

Tính P(x)+ Q(x) được

  • A. - x3 + x2 +4x  -1
  • B. - x3 + x2 -4x  -1
  • C.  x3 + x2 +4x  -1
  • D.  x3 + x2 +4x  +1

Bình luận

Bộ lọc

Để lại bình luận

Địa chỉ email của hạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Gửi bình luận
Đây là ảnh minh hoạ quảng cáo
 
 
Chia sẻ